Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Giới từ
Giải thích:
A. over: hơn B. in: trong
C. through: xuyên qua D. about: về
In Arabic countries, for example, people do not discuss business (22) in meals.
Tạm dịch: Ví dụ, ở các nước Ả Rập, mọi người không thảo luận về kinh doanh trong các bữa ăn.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. exchange (v): trao đổi B. vary (v): khác nhau
C. differentiate (v): phân biệt D. disagree (v): không đồng ý
Business styles (21) vary widely in different countries and what is normal in one culture can be completely unacceptable in another.
Tạm dịch: Phong cách kinh doanh rất khác nhau ở các quốc gia khác nhau và những gì bình thường trong một nền văn hóa có thể hoàn toàn không được chấp nhận ở một nền văn hóa khác.
Chọn B
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. leads (v): dẫn B. returns (v): trả lại
C. brings (v): đem, mang D. takes (v): lấy
When Pepsico used the slogan "Come alive with Pepsi' in Taiwan, they had no idea that it would be translated into Chinese as 'Pepsi (20) brings your ancestors back from the dead’.
Tạm dịch: Khi Pepsico sử dụng khẩu hiệu "Hãy sống với Pepsi" ở Đài Loan, họ không biết rằng nó sẽ được dịch sang tiếng Trung Quốc vì “Pepsi đưa tổ tiên của bạn trở về từ thế cõi chết”.
Chọn C
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. recommends: đề nghị B. indicates: biểu thị
C. suggests: gợi ý D. proposes: đề xuất
Giving gifts is another potential problem: in the UK most people take presents to a dinner party, but in many countries this is not polite because it (23) indicates you think the host is poor.
Tạm dịch: Tặng quà là một vấn đề tiềm năng khác: ở Anh, hầu hết mọi người đều tặng quà cho một bữa tiệc tối, nhưng ở nhiều quốc gia, điều này không lịch sự vì điều đó cho thấy bạn nghĩ rằng chủ nhà nghèo.
Chọn B
Dịch bài đọc:
Ở Châu Phi, một công ty thực phẩm nổi tiếng đã cố gắng bán thức ăn trẻ em của mình bằng cách quảng cáo nó với hình ảnh của một em bé trên nhãn. Họ không biết rằng quốc gia đặc biệt này chỉ sử dụng nhãn để hiển thị hình ảnh của thực phẩm bên trong. Khi Pepsico sử dụng khẩu hiệu "Hãy sống với Pepsi" ở Đài Loan, họ không biết rằng nó sẽ được dịch sang tiếng Trung Quốc vì “Pepsi đưa tổ tiên của bạn trở về từ thế cõi chết”.
Những hiểu lầm như những điều này về ngôn ngữ hoặc về văn hóa đôi khi thật khôi hài nhưng cũng có thể gây ra tổn thương hoặc sự tức giận thực sự. Phong cách kinh doanh rất khác nhau ở các quốc gia khác nhau và những gì bình thường trong một nền văn hóa có thể hoàn toàn không được chấp nhận ở một nền văn hóa khác.
Xã hội ở các quốc gia khác nhau có thể là khó khăn. Ví dụ, ở các nước Ả Rập, mọi người không thảo luận về kinh doanh trong các bữa ăn. Tặng quà là một vấn đề tiềm năng khác: ở Anh, hầu hết mọi người đều tặng quà cho một bữa tiệc tối, nhưng ở nhiều quốc gia, điều này không lịch sự vì điều đó cho thấy bạn nghĩ rằng chủ nhà nghèo.
Đáp án C.
Dịch câu hỏi: Ý chính của đoạn văn là gì?
A. Du lịch luôn tốt cho văn hóa truyền thống.
B. Du lịch luôn xấu cho văn hóa truyền thống.
C. Du lịch có thể tốt và xấu cho văn hóa truyền thống.
D. Khách du lịch không quan tâm đến văn hóa truyền thống.
Bài viết đề cập đến cả những mặt tốt và xấu của dịch vụ du lịch đối với văn hóa truyền thống, do đó chỉ có đáp án thứ ba là đáp án đầy đủ và chính xác nhất.
Đáp án B.
Dịch câu hỏi: Từ “they” trong đoạn 2 đề cập đến ___.
A. khách du lịch
B. người dân địa phương
C. hướng dẫn viên du lịch
D. vũ công
They ở đây được sử dụng thay thế cho "the local people" được nhắc đến trong câu trước đó.
Đáp án D.
Dịch câu hỏi: Một vấn đề mà khách du lịch tạo ra là gì?
A. Họ làm tổn thương người dân địa phương.
B. Họ ăn cắp tiền của người dân địa phương.
C. Họ làm tổn thương các doanh nghiệp địa phương.
D. Họ can thiệp vào lối sống địa phương.
Thông tin ở đoạn 5: “Another problem is that tourists can interfere with the local people’s lives.” (Một vấn đề nữa là khách du lịch có thể làm rối loạn cuộc sống của những người dân địa phương).
Đáp án A.
Dịch câu hỏi: Tại sao người dân địa phương thích dịch vụ du lịch?
A. Khách du lịch mang tiền.
B. Khách du lịch giúp dạy người dân địa phương.
C. Khách du lịch nói với người dân địa phương về kinh doanh.
D. Khách du lịch phá hủy văn hóa truyền thống.
Thông tin ở đoạn cuối: “Most local people want more tourism because tourists bring money and help local businesses.” (Hầu hết người dân địa phương muốn phát triển du lịch bởi khách du lịch mang theo tiền và giúp cho các doanh nghiệp địa phương).
Kiến thức: Từ vựng
Giải thích:
A. express (v): diễn tả, bày tỏ B. display (v): trưng bày
C. record (v): ghi lại D. show (v): biểu lộ
They did not know that this particular country used labels only to (19) show a picture of the food inside.
Tạm dịch: Họ không biết rằng quốc gia đặc biệt này chỉ sử dụng nhãn để hiển thị hình ảnh của thực phẩm bên trong.
Chọn D