Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức về từ vựng
A. disappear (v): biến mất B. vanished (a): đã biến mất, không còn nữa
C. extinct (a): tuyệt chủng D. empty (a): trống rỗng
Tạm dịch:
“Many species of animals are threatened, and could easily become (24) _____ if we do not make an effort to protect them." (Nếu chúng ta không làm gì đó để bảo vệ chúng, nhiều loài đang ở bờ vực nguy hiểm sẽ dễ dàng bị tuyệt chủng.)
Đáp án C
CHỦ ĐỀ NATURE IN DANGER
Kiến thức về cụm từ cố định
to be in danger: đang gặp nguy hiểm
Các từ còn lại:
A. threat (n): mối đe doạ
B. problem (n): vấn đề, rắc rối
D. vanishing (n): sự biến mất
Đáp án A
Kiến thức về từ vựng
A. left (quá khứ phân từ): còn sót lại, còn lại B. alone (a): một mình
C. staying (hiện tại phân từ): ở lại, ở D. survive (v): sống sót
Tạm dịch:
“ The most successful animals on earth - human beings - will soon he the only ones (27) ______ unless we can solve this problem.”(Con người - loài động vật thành công nhất trên Trái Đất sẽ trở thành loài duy nhất sót lại trừ khi chúng ta có thể giải quyết vấn đề này.)
Đáp án A
(to) do tasks: làm nhiệm vụ.
Ngoài đáp án A, các đáp án còn lại không đi với động từ “do”.
B. efforts (n): cố gắng, nỗ lực.
C. achievements (n): thành tựu.
D. results (n): kết quả.
Dịch: Với hình thức đánh giá liên tục này, học sinh sẽ được giao cho những nhiệm vụ để làm trong suốt năm học.
Đáp án D
Kiến thức về từ vựng
A. spoil (v): làm hỏng, làm hư B. wound (v): làm bị thương
C. wrong (a): sai, nhầm D. harm (v): làm hại, gây tai hại
Tạm dịch:
“Farmers use powerful chemicals to help them to grow better crops, but these chemicals pollute the environment and (26) _____ wildlife.” (Nông dân sử dụng hóa chất để làm cây trồng phát triển hơn, nhưng những chất đó lại gây ô nhiễm môi trường và làm hại động vật hoang đã.)
Chọn B