Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Tạm dịch:
Trường học của chúng tôi là lớn. Nó ở trong làng. Có ba tòa nhà và một khu vườn ở trường của chúng tôi. Khu vườn có nhiều cây và hoa. Có một sân chơi lớn. Chúng tôi có thể chơi bóng đá, cầu lông và bóng chuyền ở đó.
Lời giải chi tiết:
1. Our school is in the village. (Trường của tôi ở làng.)
2. There are three buildings at our school. (Có 3 tòa nhà ở trường chúng tôi.)
3. There is a garden with many trees and flowers. (Có một khu vườn với nhiều cây và hoa.)
4. We can play sports in the playground. (Chúng tôi có thể chơi thể thao ở sân chơi.)
4. geography, not history.
5. có sports ko bạn, chứ mik nghĩ cái này là sports.
6. fantasy sign-up novel.
7. chỉ có and thôi.
8. drama club.
9. history.
10. author.
11. arts and crafts.
12. mik ko biết nha
13. cx ko biết
14. drama club.
Tạm dịch:
Tên tôi là Ben. Tôi chín tuổi. Tôi đến từ Úc. Tôi là một học sinh tại trường tiểu học Rose. Tôi đi học từ thứ Hai đến thứ Sáu. Tôi thích thể thao và âm nhạc. Tôi chơi bóng đá vào các ngày thứ Ba. Tôi chơi bóng đá vào các ngày thứ Ba. Tôi chơi guitar vào thứ Tư. Vào cuối tuần, tôi ở nhà và làm việc nhà.
Lời giải chi tiết:
1.Australia
2. Fridays
3. guitar
4. Saturdays
This is Ben. He is from Australia. He is at school from Mondays to Fridays. His hobbies are sports and music. He can play football. He can play the guitar. He is at home on Saturdays and Sundays.
Tạm dịch:
Đây là Ben. Anh ấy đến từ Úc. Anh ấy ở trường từ thứ Hai đến thứ Sáu. Sở thích của anh ấy là thể thao và âm nhạc. Anh ấy có thể chơi bóng đá. Anh ấy có thể chơi đàn guitar. Anh ấy ở nhà vào thứ bảy và chủ nhật.
1. We are doing exercise in school gym. | F |
2. Phong is skipping. | F |
Linda and Peter are playing badminton. | F |
Nam and Tom are skipping. | T |
Quan and Peter are playing tennis | F |
Hok tốt ah
Today is Sunday. Ben and his family do a lot of things. His father goes to the sports centre. He plays tennis. His mother goes to the shopping centre. His sister goes to the cinema. Ben stays at home. He watches TV. In the evening, they have a nice meal together.
Tạm dịch:
Hôm nay là chủ nhật. Ben và gia đình anh ấy làm rất nhiều thứ. Cha anh đi đến trung tâm thể thao. Anh ấy chơi tennis. Mẹ anh đi đến trung tâm mua sắm. Em gái anh ấy đi xem phim. Ben ở nhà. Anh ấy xem tivi. Vào buổi tối, họ có một bữa ăn ngon cùng nhau.
Lời giải chi tiết:
1. T | 2. F | 3. T | 4. T |
1. Ben and his family do a lot of things. (Ben và gia đình của anh ấy làm rất nhiều thứ.)
2. His father plays table tennis. (Bố của anh ấy chơi bóng tennis.)
3. His mother goes shopping. (Mẹ của anh ấy đi mua sắm.)
4. His sister watches a film at the cinema. (Chị của anh ấy xem phim trong rạp chiếu phim.)
g = 3/4 b
g+b=1400
7/4 b = 1400
b = 800
g = 600
1st grade boys: 1/5 * 800 = 160
1st grade girls: 1/6 * 600 = 100
total 1st grade: 260
others: 1140
nmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmmm
1. Ha can swim. (Hà có thể bơi.)
=> False
Thông tin: Ha can play badminton, but she can’t swim. (Hà có thể chơi cầu lông, nhưng cô ấy không thể bơi.)
2. Khoa can't ride a horse. (Khoa không thể cưỡi ngựa.)
=> True
Thông tin: Khoa can ride a bike, but he can’t ride a horse. (Khoa có thể đi xe đạp, nhưng cậu ấy không thể cưỡi ngựa.)
3. Rosie can play the guitar. (Rose có thể chơi đàn ghi-ta.)
=> False
Thông tin: Rosie can play the piano, but she can’t play the guitar.(Rosie có thể chơi đàn dương cầm, nhưng cô ấy không thể chơi đàn ghi-ta.)
4. They can all roller skate. (Tất cả họ đều có thể trượt patin.)
=> True
Thông tin: We can all roller skate. (Tất cả chúng tớ đều có thể trượt patin.)
Tạm dịch:
Ngày thể thao của chúng tôi là vào tháng mười một. Nó diễn ra trong sân chơi của trường. Có rất nhiều học sinh và giáo viên. Chúng tôi chơi các môn thể thao và trò chơi khác nhau. Các bạn nam chơi cầu lông. Các bạn nữ chơi bóng đá. Các giáo viên chơi bóng rổ. Thật là vui.m
1. The sports day is in November. (Ngày thể thao là vào tháng 11.)
2. The sports day is in the school gym. (Ngày hội thể thao diễn ra trong phòng tập thể dục của trường.)
3. The boys play badminton. (Con trai chơi cầu lông.)
4. The girls play basketball. (Con gái chơi bóng rổ.)
Lời giải chi tiết:
1. T
2. F
3. T
4. F