Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. I’m collecting shells. (Tôi đang sưu tầm vỏ sò.)
2. Mom is snorkeling and Dad is swimming. (Mẹ đang lặn còn bố thì đang bơi.)
3. There are seafood restaurants. (Có nhà hàng hải sản.)
4. My cousins are playing on the sand. (Anh em họ của tôi đang chơi trên cát.)
1. Draw a table on paper with rows and columns. (Vẽ một bảng trên giấy với các hàng và các cột.)
2. Ask your friends and check the times on the table. (Hỏi bạn bè của bạn và kiểm tra thời gian trên bảng.)
3. Make a bar chart with a different color for each column. (Làm một biểu đồ cột với một màu khác nhau cho mỗi cột.)
4. The bar chart shows the information about bedtimes. (Biểu đồ cột cho thấy thông tin về giờ đi ngủ.)
The monkeys are playing with a ball. The zebra is eating grass. The kangaroos are running. Geckos are climbing on the trees.
Tạm dịch:
Những con khỉ đang chơi với một quả bóng. Con ngựa vằn đang ăn cỏ. Những con kangaroo đang chạy. Những con tắc kè đang trèo lên cây.
1. The school trip is on Wednesday. (Chuyến đi thực tế vào thứ Tư.)
2. The trip is to a zoo. (Chuyến đi đến sở thú.)
3. There are lizards, kangaroos, and crocodiles. (Có thằn lằn, chuột túi và cá sấu.)
4. Bring a lunchbox and a drink. (Mang theo hộp cơm và nước uống.)
5. Wear a sun hat. (Đội mũ che nắng.)
1. She’s going on a boat. e
(Cô ấy đang đi thuyền.)
2. They’re snorkeling. a
(Họ đang lặn với ống thở.)
3. She’s collecting shells. b
(Cô ấy đang sưu tầm vỏ sò.)
4. He’s playing with a ball. d
(Anh ấy đang chơi với một quả bóng.)
5. They’re surfing. c
(Họ đang lướt sóng.)