Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. She’s going on a boat. e
(Cô ấy đang đi thuyền.)
2. They’re snorkeling. a
(Họ đang lặn với ống thở.)
3. She’s collecting shells. b
(Cô ấy đang sưu tầm vỏ sò.)
4. He’s playing with a ball. d
(Anh ấy đang chơi với một quả bóng.)
5. They’re surfing. c
(Họ đang lướt sóng.)
My hobbies are playing with dolls and collecting stamps
Chúc bạn học tốt
Lời giải chi tiết:
1. works | 2. doesn’t take care of | 3. monkeys |
4. 12 | 5. takes care of | 6. talks |
Dịch:
Mai và trúc chơi thể thao vào thứ Năm và Chủ Nhật. Mai chơi bóng bàn và bóng chuyền. Trúc cũng chơi cầu lông và bóng chuyền. Họ chơi với các bạn nam và ông Lâm. Mai thắng với 34 điểm và Trúc thắng với 35 điểm. Chúng tôi chơi cùng nhau.
Hôm nay là thứ Sáu. Chúng tôi đang nghỉ ngơi. Chúng tôi đang tập thể dục ở sân chơi trường .Phong đang nhảy. Linda và Mai đang chơi cầu lông. Tôi và Tom đang bỏ qua. Quan và Peter đang chơi bóng rổ. Chúng tôi ở đây rất vui .
:v google có tính phí đâu cu
Bản dịch:
Hôm nay là thứ 6, bọn tớ đang ra chơi. Cả bọn tập thể dục giữa giờ ở dưới sân trường. Ông Phong đang nhảy(?).Linda và Mai đang oánh cầu lông. Nam và Tom đang nhảy dây. Quân và Peter đang chơi bóng rổ. Chúng tớ đang có một khoảng thời gian rất vui ở đây.
The monkeys are playing with a ball. The zebra is eating grass. The kangaroos are running. Geckos are climbing on the trees.
Tạm dịch:
Những con khỉ đang chơi với một quả bóng. Con ngựa vằn đang ăn cỏ. Những con kangaroo đang chạy. Những con tắc kè đang trèo lên cây.