Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. b
Green bags are better than plastic bags.
(Túi xanh tốt hơn túi nhựa.)
2. c
The air will be cleaner if wore people cycle.
(Không khí sẽ sạch hơn nếu mặc mọi người đi bằng xe đạp.)
3. a
If people use reusable bags for shopping they will help the environment.
(Nếu mọi người sử dụng những chiếc túi có giá trị để mua sắm, họ sẽ giúp ích cho môi trường.)
Programmes (Chương trình) | Adjectives describing programmes (Tính từ mô tả chương trình) |
sports (thể thao) wildlife (động vật hoang dã) English in a Minute animated films (phim hoạt hình) science (khoa học) game show(trò chơi truyền hình) talk show (chương trình trò chuyện) news (thời sự) | educational (mang tính giáo dục) interesting (thú vị) popular (phổ biến) funny (hài hước) boring (nhàm chán) informative (nhiều thông tin) |
2 – c: Ban Gioc waterfall (thác Bản Giốc)
3 – a: Ha Long bay (vịnh Hạ Long)
4 – e: Cuc Phuong forest (rừng Cúc Phương)
5 – f: The Sahara desert (sa mạc Sa-ha-ra)
6 – b: Con Dao island (đảo Côn Đảo)
Read about the two TV programmes and tick (✓) the correct programme in the table. You may tick both.
1: Let's Learn & Hello Fatty
2: Let's Learn
3: Hello Fatty
4: Let's Learn
5: Hello Fatty
1. It's educational. =>Let's Learn & Hello Fatty
(Nó mang tính giáo dục.)
2. It has viewers from 80 countries. => Let's Learn
(Nó có người xem từ 80 quốc gia. => Let's Learn)
3. Its main character is a clever fox. => Hello Fatty
(Nhân vật chính của nó là một con cáo thông minh. => Hello Fatty)
4. Both parents and children enjoy it. => Let's Learn
(Cả cha mẹ và con cái đều thích thú. => Let's Learn)
5. It's a cartoon. => Hello Fatty
(Đó là một phim hoạt hình. => Hello Fatty)
Match the verbs in column A to the words or phrases in column B. Then listen, check and repeat them.
1 - c: understand our feelings (hiểu cảm xúc của chúng ta)
2 - a: pick fruit (hái trái cây)
3 - b: do the washing (làm công việc giặt giũ)
4 - e: water plants (tưới cây)
5 - d: work as a guard (làm việc như bảo vệ)
- Symbol 1 - Reuse - use something again
(Ký hiệu 1 - Tái sử dụng - sử dụng lại thứ gì đó)
- Symbol 2 - Reduce - use less of something
(Ký hiệu 2 - cắt giảm - sử dụng ít thứ hơn)
- Symbol 3 - Recycle - createnew products from used materials
(Ký hiệu 3 - Tái chế - tạo ra sản phẩm mới từ vật liệu đã qua sử dụng)
1. cycling
2. aerobics
3. table tennis
4. swimming
5. chess
6. volleyball
- chess (n): cờ vua
- aerobics (n): thể dục nhịp điệu
- table tennis (n): bóng bàn
- cycling (n): môn đi xe đạp
- swimming (n): bơi lội
- volleyball (n): bóng chuyền
1 - c: electric cooker - cook rice (nồi cơm điện - nấu cơm)
2 - d: dishwasher - wash and dry dishes (máy rửa chén - rửa và lau khô bát đĩa)
3 - b: fridge - keep food fresh (tủ lạnh - giữ thực phẩm tươi)
4 - d: washing machine - wash and dry clothes (máy giặt - giặt và làm khô quần áo)
5 - a: computer - receive and send emails (máy vi tính - nhận và gửi email)
1: rubbish
2: plastic bag
3: glass
4: plastic bottle
5: noise
6: paper
7: water
8: clothes
1. rubbish: rác
2. plastic bag: túi nhựa
3. glass: thủy tinh
4. plastic bottle: chai nhựa
5. noise: tiếng ồn
6. paper: giấy
7. water: nước
8. clothes: quần áo
1c
2d
3a
4b
5e
1 - c. bicycle – cycling (xe đạp – đi xe đạp)
2 - d. ball – ball games (bóng – những trò chơi liên quan đến bóng)
3 - a. boat – boating (chiếc thuyền – chèo thuyền)
4 - b. goggles – swimming (kính bơi – bơi lội)
5 - e. racket – baminton (vợt – cầu lông)