K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

Programmes

(Chương trình)

Adjectives describing programmes

(Tính từ mô tả chương trình)

sports (thể thao)

wildlife (động vật hoang dã)

English in a Minute

animated films (phim hoạt hình)

science (khoa học)

game show(trò chơi truyền hình)

talk show (chương trình trò chuyện)

news (thời sự)

educational (mang tính giáo dục)

interesting (thú vị)

popular (phổ biến)

funny (hài hước)

boring (nhàm chán)

informative (nhiều thông tin)

1: Let's  Learn & Hello Fatty

2: Let's  Learn

3: Hello Fatty

4: Let's  Learn

5: Hello Fatty

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1. It's educational. =>Let's Learn & Hello Fatty

(Nó mang tính giáo dục.) 

2. It has viewers from 80 countries. => Let's  Learn

(Nó có người xem từ 80 quốc gia. => Let's  Learn)

3. Its main character is a clever fox. => Hello Fatty

(Nhân vật chính của nó là một con cáo thông minh. => Hello Fatty)

4. Both parents and children enjoy it. => Let's  Learn

(Cả cha mẹ và con cái đều thích thú. => Let's  Learn)

5. It's a cartoon. => Hello Fatty

(Đó là một phim hoạt hình. => Hello Fatty)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

Reduce (Giảm)

Reuse (Tái sử dụng)

Recycle (Tái chế)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- paper (giấy)

- glass (thủy tinh)

- water (nước)

- rubbish (rác)

- noise (tiếng ồn)

- glass (thủy tinh)

- clothes (quần áo)

- water (nước)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- glass (thủy tinh)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water

reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes

Recycle: glass, plastic bottles, paper

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

- Reduce: plastic bags, clothes, plastic bottles, water, noise,...

(Giảm thiểu: túi ni lông, quần áo, chai nhựa, nước, tiếng ồn, ...)

- Reuse: Plastic bottles, glass, paper, clothes, ...

(Tái sử dụng: chai nhựa, thủy tinh, giấy, quần áo,...)

- Recycle: glass, plastic bottles, paper, ...

(Tái chế: thủy tinh, chai nhựa, giấy ...)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1. cycling

2. aerobics

3. table tennis

4. swimming

5. chess

6. volleyball

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

- chess (n): cờ vua

- aerobics (n): thể dục nhịp điệu

- table tennis (n): bóng bàn

- cycling (n): môn đi xe đạp

- swimming (n): bơi lội

- volleyball (n): bóng chuyền

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

Types of house

(Loại nhà)

Rooms

(Phòng)

Furniture

(Nội thất)

- flat (căn hộ)

- town house (nhà thành thị)

- country house (nhà ở nông thôn)

- kitchen (phòng bếp)

- bedroom (phòng ngủ)

- bathroom (phòng tắm)

- living room (phòng khách)

- sink (bồn rửa mặt)

- fridge (tủ lạnh)

- dishwasher (máy rửa chén)

- cupboard (tủ chén)

- chest of drawers (tủ có ngăn kéo)

16 tháng 2 2023

1.eye

2.nose

3.shoulder

4.hand

5.leg

6.foot

7.arm

8.mouth

9.cheek

10.hair

\(#PaooNqoccc\)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

Other  words for body parts: ear (tai), head (đầu), eyebrow (lông mày), finger (ngón tay), toe (ngón chân), nail (móng),...

1: fireworks

2: special food

3: fun

4: wish

5: furniture

1: towers

2: river bank

3: beach

4: night market

5: palace

6: postcard

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

- towers (n): những tòa tháp

- beach (n): bãi biển 

- river bank (n.p): bờ sông 

- postcard (n): bưu thiếp

- palace (n): cung điện

- night market (n.p): chợ đêm

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

living room

(phòng khách)

bedroom

(phòng ngủ)

kitchen

(nhà bếp)

wireless TV 

electric fan

smart clock

computer

wireless TV

smart clock

electric fan

electric cooker

dishwasher

fridge

washing machine

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

- electric cooker: nồi cơm điện

- dishwasher: máy rửa chén

- washing machine: máy giặt

- wireless TV: TV không dây

- fridge: tủ lạnh

- electric fan: quạt máy

- computer: máy vi tính

- smart clock: đồng hồ thông minh

- living room: phòng khách

- bedroom: phòng ngủ

- kitchen: nhà bếp