K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

living room

(phòng khách)

bedroom

(phòng ngủ)

kitchen

(nhà bếp)

wireless TV 

electric fan

smart clock

computer

wireless TV

smart clock

electric fan

electric cooker

dishwasher

fridge

washing machine

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

- electric cooker: nồi cơm điện

- dishwasher: máy rửa chén

- washing machine: máy giặt

- wireless TV: TV không dây

- fridge: tủ lạnh

- electric fan: quạt máy

- computer: máy vi tính

- smart clock: đồng hồ thông minh

- living room: phòng khách

- bedroom: phòng ngủ

- kitchen: nhà bếp

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

Conversation 1 

(Bài đối thoại 1) 

A: How often do you watch TV?

(Bạn xem TV bao lâu một lần?)

B: Not very often. Two or three times a week.

(Không thường xuyên lắm. Hai hoặc ba lần một tuần.)

A: What do you watch?

(Bạn xem gì?)

B: It depends. But I like talent shows the most.

(Còn tùy. Nhưng mình thích chương trình tìm kiếm tài năng nhất.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

Conversation 2

(Bài đối thoại 2)

A: Who do you like the most in Doraemon?

(Bạn thích ai nhất trong Doraemon?)

B: Nobita. He's so funny.

(Nobita. Bạn ấy thật hài hước.)

17 tháng 2 2023

1c

2a

3b

4e

5d

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

1 - c: understand our feelings (hiểu cảm xúc của chúng ta)

2 - a: pick fruit (hái trái cây)

3 - b: do the washing (làm công việc giặt giũ)

4 - e: water plants (tưới cây)

5 - d: work as a guard (làm việc như bảo vệ)

a-6

b-8

c-5

d-2

e-3

f-1

g-4

h-7

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

/əʊ/

/aʊ/

boat /bəʊt/ 

house /hs/ 

postcard /ˈpəʊstkɑːd/ 

town /tn/ 

coast /kəʊst/ 

crowded /ˈkrdɪd/ 

pagoda /pəˈɡəʊdə/ 

tower /ˈtə(r)/ 

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
14 tháng 10 2023

Reduce (Giảm)

Reuse (Tái sử dụng)

Recycle (Tái chế)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- paper (giấy)

- glass (thủy tinh)

- water (nước)

- rubbish (rác)

- noise (tiếng ồn)

- glass (thủy tinh)

- clothes (quần áo)

- water (nước)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

- plastic bag (túi nhựa)

- clothes (quần áo)

- glass (thủy tinh)

- paper (giấy)

- plastic bottle (chai nhựa)

16 tháng 2 2023

Các từ em nghe đc: pig ; pear ; buy ; rope

\(#PaooNqoccc\)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

1. pig

2. pear

3. buy

4. rope

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
13 tháng 10 2023

a. hall: picture.

(hành lang: tranh) 

b. living room: sofa, picture, lamp.

(phòng khách: sô-pha, tranh, đèn)

c. bedroom: picture, lamp, chest of drawers.

(phòng ngủ: tranh, đèn, tủ có ngăn kéo)

d. bathroom: toilet, sink, shower.

(phòng tắm: bồn cầu, bồn rửa, vòi hoa sen)

e. kitchen: fridge, dishwasher, cupboard, sink. 

(phòng bếp: tủ lạnh, máy rửa chén/ bát, tủ chén/ bát, bồn rửa)