Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Chọn A
Tạm dịch:
“Tôi đã từng không phóng khoáng cho lắm.” Quản lí nói
A. Quản lí thú nhận rằng anh ta đã không phóng khoáng cho lắm. -> đúng
Chọn A.
Đáp án B
“Tôi không hề cở mở” – Người quản lí nói.
= B. Người quản lí thừa nhận không có thái độ cởi mở.
Chú ý: (to) admit V-ing: thừa nhận làm gì.
Các đáp án còn lại không hợp nghĩa:
A. Người quản lí hứa sẽ có thái độ rất cởi mở.
(to) promise to V: hứa làm gì.
C. Người quản lí phủ nhận có thái độ rất cở mở.
(to) deny V-ing: phủ nhận làm gì.
D. Người quản lí từ chối có thái độ cở mở.
(to) refuse to V: từ chối làm gì
Chọn B
Tạm dịch: “Tôi không phải là người cởi mở” người quản lý nói.
A. Người quản lý hứa sẽ rất cởi mở.
B. Người quản lý thừa nhận không có cởi mở.
C. Người quản lý phủ nhận đã rất cởi mở.
D. Người quản lý từ chối đã rất cởi mở.
=> Đáp án B
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng, câu gián tiếp
Giải thích:
promise (to do something): hứa làm gì admit doing something: thừa nhận điều gì
deny doing something: phủ nhận điều gì refuse to do something: từ chối điều gì
Tạm dịch: Người quản lý nói: "Tôi không hề cởi mở. => Người quản lý thừa nhận không có thái độ cởi mở.
Đáp án B
Kiến thức về câu tường thuật
Đề bài: Giám đốc bảo rằng "Tôi chưa thật sự cởi mở"
= B. Giám đốc thừa nhận rằng mình không thật sự cởi mở.
Các đáp án khác:
A. Giám đốc hứa rằng mình thật sự cởi mở.
C. Giám đốc không thừa nhận rằng mình thật sự cởi mở.
D. Giám đốc từ chối rằng mình không thật sự cởi mở
Kiến thức: Câu tường thuật
Giải thích:
deny + V–ing: phủ nhận việc gì admit + V–ing: thừa nhận việc gì
refuse + to V: từ chối làm việc gì promise + to V: hứa làm việc gì
Tạm dịch: “Tôi đồng ý rằng tôi là người hẹp hòi.”, người quản lí nói.
= B. Người quản lý thừa nhận là người hẹp hòi.
Chọn B
Đáp án là C
Câu gốc: If there hadn’t been such a strong wind, it would not have been so difficult to put out the fire. (Nếu không có một cơn gió mạnh như vậy, sẽ không quá khó khăn để dập đám cháy. )
C. If the wind hadn’t been so strong, it would have been much easier to put out the fire. (Nếu gió đã không quá mạnh, nó sẽ dễ dàng hơn nhiều để dập lửa. ). Câu này sử dụng tính từ trái nghĩa: difficult >< not easy.
Đáp án D
Dịch nghĩa: Loại cà phê này rất mạnh. Anh ta không thể uống nó.
D. Loại cà phê này quá mạnh để anh ta uống.
Cấu trúc too adj for someone to do something: quá cho ai để làm gì
Các đáp án còn lại:
A. Loại cà phê này mạnh đến nỗi mà anh ta có thể uống nó.
B. Anh ấy không thể uống cà phê mạnh trước đây.
C. Cà phê không đủ yếu cho anh uống.
Các đáp án trên đều khác nghĩa so với câu gốc.
Đáp án B
absent-minded (adj): hay quên, đãng trí >< B. retentive (adj): có trí nhớ dài.
Các đáp án còn lại:
A. easy-going (adj): cởi mở, dễ gần.
C. old-fashioned (adj): lỗi thời, lạc hậu.
D. unforgettable (adj): không thể quên được.
Dịch: Anh ta rất đãng trí. Anh ta gần như quên rất nhiều thứ hoặc chỉ nghĩ về những thứ khác với những thứ anh ta nên để tâm tới
Chọn B