Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án:
A: There is too much noise here!
B: This store has a lot of snacks, but I don't have enough money.
Hướng dẫn dịch:
A: Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!
B: Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.
Hướng dẫn dịch đề bài:
Lượng từ với danh từ đếm được/ không đếm được
Chúng ta có thể sử dụng các danh từ đếm được/không đếm được với các từ định lượng: lot of/a lot of, too much, too many, và not enough để nói về số lượng.
- lot of/a lot of... có nghĩa là một lượng lớn cái gì đó.
- ….are too many... có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó có thể đếm được nhiều hơn bạn muốn.
- ....is too much... có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó không đếm được nhiều hơn bạn muốn.
- .... not enough... có nghĩa là số tiền ít hơn bạn muốn.
Lưu ý: too much, too many, và not enough có nghĩa tiêu cực.
There are lots of people.(Có rất nhiều người.)
There is too much work to do.(Có quá nhiều việc phải làm.)
There are too many cars on the road.(Có quá nhiều xe trên đường.)
There isn't enough time to play. (Không có đủ thời gian để chơi.)
Đáp án:
1. room | 2. nature | 3. peace | 4. fresh |
5. fresh | 6. vehicle | 7. entertainment | 8. facility |
Hướng dẫn dịch:
giải trí - những thứ mọi người có thể làm để vui vẻ
tự nhiên - động vật, thực vật và những thứ không làm ra từ con người
tiếng ồn - âm thanh khó chịu hoặc lớn
bình yên - trạng thái bình tính hoặc lặng yên
tươi - sạch hoặc mát (ví dụ: nước, không khí)
xe cộ - một thứ được sử dụng để vận chuyển người hoặc vật từ nơi này sang nơi khác, chẳng hạn như ô tô hoặc xe tải
phòng - có sẵn không gian trống để sử dụng
trang thiết bị - một tòa nhà, dịch vụ, thiết bị, v.v. với một mục đích cụ thể
1. Tôi muốn có một khu vườn lớn vì tôi cần chỗ để trồng rau.
2. Nhiều người đến thăm Hawaii vì tự nhiên của nó. Nó có rất nhiều bãi biển và núi đẹp với cây cối và các loài chim đầy màu sắc.
3. Điều tôi thích nhất về thư viện không phải là sách. Đó là yên bình và yên tĩnh.
4. Không khí bên ngoài thật trong lành. Chúng ta hãy đi dạo!
5. Tôi sống gần sân bay, và tôi không thể ngủ vào ban đêm vì tiếng ồn quá lớn!
6. Tôi phải sử dụng phương tiện giao thông công cộng hàng ngày vì tôi không có phương tiện đi lại.
7. Công viên giải trí và nhà hát là hai ví dụ về giải trí trong thành phố của tôi.
8. Tôi nghĩ rằng bệnh viện mới là cơ sở quan trọng nhất trong thị trấn của chúng tôi.
cuộc thi trượt patin chiều thứ Tư tập bóng rổ - 4 giờ chiều chơi trò chơi trên bàn buổi tối thứ Bảy | thi đua xe đạp sáng thứ Năm lớp học đan- 11:30 sáng đi đến lớp học khiêu vũ sáng Chủ nhật |
6 giờ chiều -8.30 tối. Xin lỗi, tôi không thể. Để lúc khác nhé. OK. Không có gì. Nói chuyện với bạn sau. | 8:30 sáng-11:30 sáng Xin lỗi, tôi không thể. Có lẽ cuối tuần tới? OK. Hẹn sớm gặp lại. |
Đáp án:
Josh: Hi, Daniel. What's up?
Daniel: Oh, hey, Josh.
Josh: Do you want to come with me to a sewing class on Thursday evening?
Daniel: Sorry, I can't. I have table tennis practice at 9 p.m. But, do you want to watch a soccer game on Saturday morning?
Josh: Maybe. When is it?
Daniel: It's from 9 a.m. to 11:30 a.m.
Josh: OK Sounds great. See you there.
Daniel: See you there.
Hướng dẫn dịch:
Josh: Chào, Daniel. Dạo này thế nào?
Daniel: Oh, chào, Josh.
Josh: Bạn có muốn đi cùng tôi đến lớp học may vào tối thứ Năm không?
Daniel: Xin lỗi, tôi không thể. Tôi có buổi tập bóng bàn lúc 9 giờ tối. Nhưng, bạn có muốn xem một trận bóng đá vào sáng thứ Bảy không?
Josh: Có thể. Khi nào?
Daniel: Từ 9 giờ - đến 11:30 sáng.
Josh: OK, Nghe tuyệt đấy. Hẹn gặp bạn ở đó.
Daniel: Hẹn gặp bạn ở đó.
Đáp án:
FRIDAY | SATURDAY |
Sewing class 1. 6 - 8 p.m. | 4. cycling competition 9- 11 a.m. |
2. English club 5-7 p.m. | |
School talent show 3. 7.30 - 9 p.m. | Action movie 5. 8.30 - 10 p.m. |
Hướng dẫn dịch:
thứ Sáu | thứ Bảy |
Lớp may vá 6 - 8 giờ tối | Cuộc thi đạp xe 9 – 11 giờ sáng |
Câu lạc bộ Tiếng Anh 5 – 7 giờ tối | |
Buổi diễn tài năng trường học 7:30 – 9 giờ tối | Phim hành động 8:30 – 10 giờ tối |
Hướng dẫn dịch:
Kỹ năng hội thoại
Không đồng ý một cách lịch sự
Để không đồng ý một cách lịch sự, hãy nói
· That's true, but... (Điều đó đúng, nhưng…)
· Yes, but... (Đúng vậy, nhưng…)
· Really? (I...) (Thật á?)
Đáp án:
Boy: What arts and crafts do you like doing?
Girl: I love designing clothes.
Hướng dẫn dịch:
Bạn nam: Bạn thích làm đồ thủ công mĩ nghệ nào?
Bạn nữ: Tôi thích thiết kế quần áo.
Hướng dẫn dịch:
Động từ để thể hiện sở thích+ danh động từ
Chúng ta có thể dùng động từ + danh động từ (V-ing) để nói về những thứ chúng ta thích, thích và không thích. Một số động từ mà chúng ta thường sử dụng là: prefer (thích hơn), love (yêu thích), enjoy (thích), like (thích), don’t (really) like (không (thực sự) thích), hate (ghét).)
A: Đồ thủ công nghệ thuật nào mà bạn thích làm?
B: Tôi thích thiết kế trang sức.
A: Bạn có thích chơi những trò trên bàn cờ không?)
B: Tôi không thích. Tôi thích chơi những môn thể thao hơn.
Hướng dẫn dịch:
- chat (v): trò chuyện
- fishing (n): câu cá
- hang out (v): đi chơi
- jogging (n): chạy bộ
- jewelry (n): trang sức
- handball (n): bóng ném
- rock climbing (n): leo núi
- board games (n): trò chơi trên bàn cờ
Hướng dẫn dịch:
đan len: hoạt động làm những thứ như quần áo từ len
karate: môn võ đến từ Nhật Bản
trượt patin: môn thể thao di chuyển trên mặt đất mang giày có bánh xe
may vá: hoạt động làm hoặc sửa chữa những thứ làm bằng vải
luyện tập: cách làm đi làm lại điều gì đó để giúp bạn trở nên tốt hơn
đá cầu: môn thể thao đá vào một vật bằng nhựa có gắn lông vũ để giữ nó bay lên không trung HOẶC đồ mà người chơi đánh trong trò chơi cầu lông
đi xe đạp: môn thể thao đi xe đạp
bóng bàn: môn thể thao mà hai hoặc nhiều người chơi đánh bóng qua lưới trên một chiếc bàn lớn
Đáp án:
1. table tennis (bóng bàn)
2. cycling (đi xe đạp)
3. shutllecock (đá cầu)
4. sewing (may vá)
5. roller skating (trượt patin)
6. practice (luyện tập)
7. karate (võ Nhật Bản)
8. knitting (đan len)
Dịch đề bài:
Do you prefer playing sports or games? (Bạn thích chơi thể thao hơn hay chơi trò chơi hơn?)
I prefer playing sports. (Tôi thích chơi thể thao hơn.)
What sports do you like playing? (Bạn thích chơi môn thể thao nào?)
I love playing badminton. (Tôi hích chơi cầu lông.)
Đáp án:
Picture 3:
A: Do you prefer playing indoors or outdoors?
B: I prefer playing outdoors.
Picture 4:
A: Do you like going fishing?
B: I don’t really like going fishing. I prefer making arts and crafts.
Picture 5:
A: What arts and crafts do you like?
B: I really like making jewelry.
Picture 6:
A: What else do you like?
B: I enjoy chatting online with my friends.
Hướng dẫn dịch:
Ảnh 3:
A: Bạn thích chơi trong nhà hay ngoài trời hơn?
B: Tôi thích chơi ở ngoài trời hơn.
Ảnh 4:
A: Bạn có thích đi câu cá không?
B: Tôi không thực sự thích đi câu cá. Tôi thích làm đồ thủ công nghệ thuật hơn.
Ảnh 5:
A: Bạn thích đồ thủ công nghệ thuật nào?
B: Tôi thực sự thích làm trang sức.
Ảnh 6:
A: Bạn còn thích làm gì khác không?
B: Tôi thích trò chuyện với các bạn của tôi trên mạng.
Đáp án:
Boy: I have karate class tomorrow. Do you want to come?
Girl: What time is it?
Boy: It’s from 2 p.m. to 4 p.m.
Girl: Sure.
Hướng dẫn dịch:
Nam: Ngày mai tôi có lớp karate. Bạn có muốn đến không?
Nữ: Vào lúc mấy giờ thế?
Nam: Vào lúc 2 giờ chiều đến 4 giờ chiều.
Nữ: Chắc chắn rồi.
Hướng dẫn dịch:
Hiện tại đơn mang nghĩa tương lai
Chúng ta có thể dùng Hiện tại đơn với nghĩa tương lai để nói về một lịch trình đã định. Chúng ta thường làm điều này bằng cách nói ngày hoặc thời gian của hoạt động theo lịch trình.
I have soccer practice at 7 tonight.(Tôi có buổi tập bóng đá lúc 7 giờ tối nay.)
I have English club on Friday at 8 p.m.(Tôi có câu lạc bộ tiếng Anh vào thứ Sáu lúc 8 giờ tối.)
Giới từ chỉ thời gian
Chúng ta có thể dùng giới từ chỉ thời gian để nói về thời điểm chúng ta sẽ làm gì đó.
Chúng ta có thể dùng from...to... để nói một việc gì đó kéo dài bao lâu.
Do you want to go cycling from 5 to 6 p.m.?(Bạn có muốn đi xe đạp từ 5 đến 6 giờ chiều không?)
Chúng ta có thể sử dụng cho đến khi nói đến thời điểm được đề cập.
I have English club until 5 p.m.(Tôi có câu lạc bộ tiếng Anh đến 5 giờ chiều.)