Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
a.
What’s that? (Kia là cái gì?)
It’s a picture of our sports day. (Đây là bức tranh về ngày hội thể thao của chúng tôi.)
b.
When’s your sports day? (Khi nào ngày hội thể thao của bạn diễn ra?)
It’s in October. (Vào tháng mười.)
a.
How old is your father, Mai? (Bố của Mai bao nhiêu tuổi rồi?)
He’s forty. (Ông ấy 40 tuổi.)
b.
What does he look like? (Ông ấy trông như thế nào?)
He has a round face. (Ông ấy có khuôn mặt tròn.)
On Wednesday, there is a school trip to the zoo.
There are lizards, kangaroos, and crocodiles.
There are also monkeys.
Bring your lunchbox and a drink.
Wear your sun hat.
Rules:
1. The crocodiles are swimming. Don’t touch the water!
2. The monkeys are eating. Don’t open your lunchbox!
3. The lizards are sleeping. Be quiet!
4. Listen to the zookeeper!
Tạm dịch:
Vào thứ Tư, có một chuyến đi đến sở thú.
Có thằn lằn, chuột túi và cá sấu.
Ngoài ra còn có khỉ.
Mang theo hộp cơm trưa và đồ uống của bạn.
Đội mũ chống nắng của bạn.
Quy tắc:
1. Đàn cá sấu đang bơi. Đừng chạm vào nước!
2. Những con khỉ đang ăn. Đừng mở hộp cơm trưa của bạn!
3. Những con thằn lằn đang ngủ. Hãy yên lặng!
4. Hãy lắng nghe người trông coi vườn thú!
Bài nghe:
1. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She has a round face. (Cô ấy có khuôn mặt tròn.)
2. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She has short hair. (Cô ấy có mái tóc ngắn.)
3. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She has long hair. (Cô ấy có mái tóc dài.)
4. A: What does she look like? (Cô ấy trông như thế nào?)
B: She has big eyes. (Cô ấy có đôi mắt to.)
Lời giải chi tiết:
1. d | 2. a | 3. c | 4. b |
read comics: đọc truyện tranh
play chess: chơi cờ
fish: câu cá
play basketball: chơi bóng rổ
play volleyball: chơi bóng chuyền
play badminton: chơi cầu lông
germs (n): vi khuẩn
fern (n): cây dương xỉ
girl (n): cô gái
bird (n): con chim
nurse (n): y tá
hurt (n): vết thương
a.
Happy birthday, Lucy! (Chúc mừng sinh nhật Lucy nha.)
Thank you. (Cảm ơn cậu!)
b.
What do you want to eat, Nam? (Nam, bạn muốn ăn gì?)
I want some jam. (Tôi muốn một ít mứt.)
What do you want to drink? (Bạn có muốn uống gì không?)
I want some juice. (Tôi muốn một ít nước ép.)
a.
What does she do? (Cô ấy làm gì?)
She’s a farmer. (Cô ấy là nông dân.)
b.
What does he do? (Anh ấy làm gì?)
He is a policeman. (Anh ấy là cảnh sát.)
c.
What does she do? (Cô ấy làm gì?)
She’s an office worker. (Cô ấy là một nhân viên văn phòng.)
d.
What does he do? (Anh ấy làm gì?)
He is a actor. (Anh ấy là một diễn viên.)
They live in a big village. (Chúng tôi sống ở trong một ngôi làng lớn.)
They live in Green street. (Chúng tôi sống ở đường Green.)