Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
director (n) - direct (v);
award (n) – award (v);
writer (n) - write (v);
actor (n) - act (v);
adaptation (n) - adapt (v);
winner (n) - win (v);
nomination (n) - nominate (v).
Đáp án:
A: There is too much noise here!
B: This store has a lot of snacks, but I don't have enough money.
Hướng dẫn dịch:
A: Có quá nhiều tiếng ồn ở đây!
B: Cửa hàng này có rất nhiều đồ ăn vặt, nhưng tôi không có đủ tiền.
Hướng dẫn dịch đề bài:
Lượng từ với danh từ đếm được/ không đếm được
Chúng ta có thể sử dụng các danh từ đếm được/không đếm được với các từ định lượng: lot of/a lot of, too much, too many, và not enough để nói về số lượng.
- lot of/a lot of... có nghĩa là một lượng lớn cái gì đó.
- ….are too many... có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó có thể đếm được nhiều hơn bạn muốn.
- ....is too much... có nghĩa là số lượng của một thứ gì đó không đếm được nhiều hơn bạn muốn.
- .... not enough... có nghĩa là số tiền ít hơn bạn muốn.
Lưu ý: too much, too many, và not enough có nghĩa tiêu cực.
There are lots of people.(Có rất nhiều người.)
There is too much work to do.(Có quá nhiều việc phải làm.)
There are too many cars on the road.(Có quá nhiều xe trên đường.)
There isn't enough time to play. (Không có đủ thời gian để chơi.)
1. The Muong are well-known for the richness of their traditional songs.
2. The exhibition shows the diversity of different cultural groups.
3. There are always regional differences in every country.
4. All the ethnic peoples of Vietnam have equality in every field.
5. Most ethnic peoples live in the mountainous regions in the north.
6. Some peoples think that country folks are friendlier than city people.
7. Which one is longer the Red river or Mekong river?
8. Nomadic peoples often move to a new place to look for food for the castle.
9. If you want to stay slim, you have to eat healthier.
10. It is better for children to grow up in the city than in the countryside.
- bestsellers: bán chạy nhất
- booksellers: người bán sách
- bookshop: hiệu sách
- bookworm: mọt sách
- storytelling: kể chuyện
- workshop: hội thảo
boarding school; school holidays; home school
school leavers; mixed school; primary school
school rules; secondary school; singer-sex school
school uniform
Leisure time (Thời gian rảnh)
Uncountable (Không đếm được): fun (niềm vui), walking (đi bộ), cooking (nấu ăn), swimming (bơi), information (thông tin), patience (sự kiên nhẫn), ...
Countable (Đếm được): film (phim), book (sách), tree (cây), experience (kinh nghiệm), picture (tranh), ...
Living in the mountains (Sống trên núi)
Uncountable (Không đếm được): thunder (sấm), snow (tuyết), heat (nhiệt), wind (gió), light (ánh sáng), water (nước), ...
Countable (Đếm được): radio (đài), photo (ảnh), tomato (cà chua), crops (nông sản), house (nhà), forest (rừng),...