Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Relatively /'relətivli/ ~ Comparatively /kəm'pærətivli/ (adv): khá, tương đối
E.g: The exam is relatively easy.
Absolutely /,æbsə’lu:tli/ (adv): tuyệt đối, hoàn toàn
E.g: The food is absolutely delicious.
- Relevantly /'reləvəntli/ (adv); liên quan, thích hợp
E.g: He has experience in teaching and, more relevantly, in industry.
- Almost /'ɔ:lməʊst/ (adv): hầu như, gần như
E.g: She’s almost always late.
Đáp án C (Việc sử dụng laser trong phẫu thuật đã trở nên khá phổ biến trong những năm gần đây.)
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
relatively (adv): tương đối
A. comparatively (adv): tương đối
B. absolutely (adv): tuyệt đối, hoàn toàn
C. relevantly (adv): có liên quan
D. almost (adv): hầu như
=> relatively = comparatively
Tạm dịch: Việc sử dụng laser trong phẫu thuật đã trở nên tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
Đáp án C
Việc sử dụng tia laze trong phẫu thuật đã trở nên khá là/ tương đối phổ biến trong những năm gần đây.
A. absolutely (hoàn toàn)
B. relevantly (có liên quan đến)
C. comparatively (tương đối)
D. almost (gần như)
Đáp án C
“relatively” = comparatively: khá, tương đối
Việc sử dụng laser trong phẫu thuật đã trở nên khá phổ biến trong những năm gần đây.
Đáp án A
Relatively (adv) tương đối , khá là
Đáp án trái nghĩa A - absolutely (hoàn toàn, tuyệt đối)
Các đáp án khác
A – Hoàn toàn
B – Thích đáng
C – Hầu như, gần như
D – comparatively (adv) tương đối
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
urge (n): sự thôi thúc mạnh mẽ
A. desire (n): tham vọng
B. reaction (n): phản ứng
C. thought (n): suy nghĩ
D. decision (n): quyết định
=> urge = desire
Tạm dịch: Những con bò có con non mới sinh thường thể hiện sự thôi thúc mạnh mẽ phải bảo vệ đứa con bé bỏng yếu đuối của chúng
Đáp án D
- absolutely (adv): một cách chắc chắn, tuyệt đối
- relevantly (adv): một cách liên quan, thích hợp
- almost (adv): gần như, hầu như
- comparatively (adv) = relatively (adv): một cách tương đối
Dịch: Việc dùng tia laze để mổ đã trở lên phổ biến trong những năm gần đây
Đáp án D
Tử đồng nghĩa - Kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Mary có mong muốn mãnh liệt được tự đưa ra quyết định cho bản thân.
=> Independent: tự lập, không phụ thuộc
Xét các đáp án:
A. Self-absorbed: chỉ quan tâm đến bản thân
B. Self-confide nt: tự tin
C. Self-confessed: tự thú nhận
D. Self-determining: tự quyết định
Đáp án A
Kiến thức: từ đồng nghĩa
Giải thích:
relatively (adv): một cách tương đối
A. comparatively (adv): một cách tương đối B. absolutely (adv): một cách đương nhiên
C. relevantly (adv): một cách liên quan D. almost (adv): gần như, hầu như
=> relatively = comparatively
Tạm dịch: Việc sử dụng tia la-de trong phẫu thuật trở nên tương đối phổ biến trong những năm gần đây.