Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. A. changeable | B. teacher | C. chemistry | D. children |
2. A. good | B. generous | C. passenger | D. danger |
3. A. rained | B. cooked | C. arrived | D. studied |
4. A. opens | B. cats | C. stops | D. books |
đề hơi sai thì phải
far >< near
short >< tall
old >< young
small >< big
I. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác so với các từ còn lại
1. A. books | B. pencils | C. rulers | D. bags |
2. A. read | B. teacher | C.eat | D. ahead |
3. A. tenth | B. math | C. brother | D. theater |
4. A. has | B. name | C. family | D. lamp |
5. A. does | B. watches | C. finishes | D. brushes |
6. A. city | B. fine | C. kind | D. like |
7. A. bottle | B. job | C. movie | D. chocolate |
8. A. son | B. come | C. home | D. mother |
1. a. is | b. am | c. open | d. are |
2. a. hi | b. goodbye | c. thanks | d. hello |
3. a. teacher | b. doctor | c. nurse | d. teach |
4. a. house | b. city | c. live | d. school |
5. a. thin | b. big | c. small | d. nine |
6. a. first | b. seven | c. eighth | d. tenth |
7. a. ten | b. sixty | c. third | d. fourteen |
8. a. what | b. how | c. where | d. answer |
9. a. her | b. his | c. you | d. your |
10. a. do | b. come | c. vocabulary | d. close |
11. a. evening | b. morning | c. noon | d. after |
12. a. doctor | b. teacher | c. player | d. worker |
13. a. stool | b. couch | c. shelf | d. chair |
14. a. watch | b. listen | c. play | d.teeth |
15. a. badminton | b. volleyball | c. history | d. soccer |
16. a. between | b. near | c. house | d. opposite |
17. a. car | b. taxi | c. bus | d. bike |
18. a. question | b. red | c. blue | d. gray |
19. a. hair | b. chest | c. toe | d. fat |
20. a. which | b. where | c. how | d. what |
Những từ khác loại tớ gạch chân và in đậm nha. Nếu đúng thì k cho tớ nha!!!
kb vs mk nha
lily là gái ah