Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. Read the text. Match the highlighted words with their meanings.
(Đọc văn bản. Nối các từ được làm nổi bật với nghĩa của chúng.)
The more people travel, the bigger impact they may have on the environment. How can we reduce it while travelling? Here are some advice.
Reduce your carbon footprint while travelling. Since flying produces more carbon footprint than any other means of transport, you should only fly when the trip is long. During the trip, you should walk, cycle or use public transport as much as you can. This not only helps to keep the environment clean, but also allows you to enjoy the beauty of nature and interact with local people.
Choose eco-friendly activities that benefit animals and the ecosystem. Avoid activities that allow you to touch or ride animals because they disturb their natural patterns and attract many people. Instead, visit wildlife parks or organic farms. These will help you understand and respect the nature more and stop doing things that harm the environment.
Answer:
1. interact ->b: to talk or do things with other people.
2. benefit ->a: to be good for someone or something.
3. disturb ->c: to interrupt what people are doing and make them angry.
1. It helps students have more control over their own learning. (Nó giúp học sinh kiểm soát tốt hơn việc học của mình.) | ✓ |
2. It is easier to get access to lesson materials. (Tiếp cận tài liệu bài học dễ dàng hơn.) | ✓ |
3. It may not prepare students well for tests. (Nó có thể không chuẩn bị tốt cho học sinh cho các bài kiểm tra.) | |
4. Students can develop better communication and teamwork skills. (Học sinh có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn.) | ✓ |
5. It is not suitable for students who have no Internet connection or computers. (Nó không phù hợp cho học sinh không có kết nối Internet hoặc máy tính.) | ✓ |
Topic sentence (Câu chủ đề) | Blended learning is a way of studying a subject, which combines learning over the Internet and face-to-face learning, and brings several benefits to us. (Học kết hợp là một cách học một môn học, kết hợp học qua Internet và học trực tiếp, và mang lại một số lợi ích cho chúng ta.) | |
First benefit (Lợi ích 1) | First, blended learning helps us have more control over our own learning. (Đầu tiên, học tập kết hợp giúp chúng ta kiểm soát nhiều hơn việc học của chính mình.) | |
Explanation 1 (Giải thích 1) | Learning materials are available at all times online. (Tài liệu học tập luôn có sẵn trực tuyến.) | |
Explanation 2 (Giải thích 2) | Students who are absent from school won’t miss lessons. (Học sinh nghỉ học sẽ không bỏ lỡ các bài học.) | |
Second benefit (Lợi ích 2) | Second, we can develop better communication and teamwork skills with blended learning. (Thứ hai, chúng ta có thể phát triển các kỹ năng giao tiếp và làm việc nhóm tốt hơn với việc học tập kết hợp.) | |
Explanation 1 (Giải thích 1) | There are a lot of interesting learning activities giving us more flexibility to customize own learning experiences. (Có rất nhiều hoạt động học tập thú vị cho phép chúng ta linh hoạt hơn để tùy chỉnh trải nghiệm học tập của riêng mình.) | |
Explanation 2 (Giải thích 2) | We have more time for pairwork and group work. (Chúng ta có nhiều thời gian hơn để làm việc theo cặp và làm việc nhóm.) | |
Concluding sentence (Câu kết) | In short, it is undeniable that blended learning has crucial advantages including students’ control over their learning and soft skills development. (Tóm lại, không thể phủ nhận rằng học tập kết hợp có những lợi thế quan trọng bao gồm quyền kiểm soát của học sinh đối với việc học và phát triển kỹ năng mềm của họ.) |
1. send a photo to your grandparents: informal writing
(gửi một bức ảnh cho ông bà của bạn: văn phong thông thường)
2. apply for a scholarship: formal writing
(xin học bổng: văn phong trang trọng)
3. keep in touch with friends from Brazil: informal writing
(giữ liên lạc với bạn bè từ Brazil: văn phong thông thường)
4. send an assignment to your teacher: formal writing
(gửi bài tập cho giáo viên: văn phong trang trọng)
5. invite a friend out tonight: informal writing
(mời một người bạn đi chơi tối nay: văn phong thông thường)