K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

Plans(Các kế hoạch:)

1. I’m going to buy some books.

(Tôi sẽ mua một số cuốn sách.)

2. My mom is going to visit Nha Trang next week.

(Mẹ tôi sẽ đi thăm Nha Trang vào tuần tới.)

- Predictions: (Phỏng đoán:)

1. I don’t think they will win tonight.

(Tôi không nghĩ họ sẽ thắng tối nay.)

2. It will be sunny tomorrow.

(Ngày mai trời sẽ nắng.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1.met

2.came

3.gave

4.saw

5.went

6.found

7.ate

8.took

9.felt

10.had

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

KEY PHRASES (cụm từ khoá)

Describing events in a photo

(Mô tả các sự kiện trong một bức ảnh)

I took this photo while we were on a safari holidayin Kenya last February.

(Tôi chụp bức ảnh này khi chúng tôi đang đi nghỉ safari ở Kenya vào tháng 2 năm ngoái.)

It was an amazing rescue.

(Đó là một cuộc giải cứu đáng kinh ngạc.)

I was lucky to see it.

(Tôi đã may mắn khi nhìn thấy nó.)

It happened while we were taking photos of wildanimals.

(Nó xảy ra khi chúng tôi đang chụp ảnh động vật hoang dã.)

There was a group of people andthey were looking at something.

(Có một nhóm người và họ đang xem thứ gì đó.)

12 tháng 2 2023

1. Complete the sentences and check your answers on page 84. Then choose the correct words in the rule.

(Hoàn thành các câu và kiểm tra câu trả lời của bạn ở trang 84. Sau đó chọn các từ đúng trong quy tắc.)

1 ……I'm….. going to be famous.

2 I’m …not…….. going …to……..  think about the wrongs and the rights.

3 …we are…….. going to ……have….. cool keyboard and bass.

RULE

We use be going to when we (4) make predictions / talk about plans and intentions.

Flight number: VN 1080

Departure time: 10h00

Termical: 1

Gate: 34

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
7 tháng 10 2023

Affirmative  (Khẳng định)

I’m the one … (Tôi là người…)

This is me with… (Đây là tôi với…)

My name’s Lucy and these are some… (Tên tôi là Lucy và đây là một số…)

My older sister is twenty-two and her husband is Italian. (Chị gái tôi hai mươi hai tuổi và chồng là người Ý.)

This is her… (Đây là cô ấy…)

This is my dad… (Đây là bố của tôi…)

They’re Star Wars fans. (Họ là những người hâm mộ Chiến tranh giữa các vì sao.)

His new grandson is a bit smelly sometimes. (Cháu trai mới của anh ấy đôi khi hơi nặng mùi.)

She’s a real star. (Cô ấy là một ngôi sao thực sự.)

Negative x (Phủ định)

Tony isn’t very happy. (Tom không vui.)

They aren’t crazy. (Họ không cuồng nhiệt.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

Questions (Câu hỏi)

An

Nhi

1. What’s your favourite food?

(Thức ăn yêu thích của bạn là gì?)

beef noodles soup

(phở bò)

fried rice

(cơm chiên/ rang)

2. What’s your favourite drink?

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

fruit juice

(nước ép trái cây)

cola

3. What food and or drink do you want to try?

(Bạn muốn thử món ăn và đồ uống nào?)

spaghetti

(mì ống)

beefsteak

(bò tái)

4. What foreign food and drink do you like?

(Bạn thích thức ăn và đồ uống nước ngoài nào?)

Korea Kimbap

(kimbap Hàn Quốc)

hamburgers

(bánh mì hăm-bơ-gơ)

5. What can you cook?

(Bạn có thể nấu gì?)

omelette and noodles

(trứng ốp và mì)

fried rice

(cơm chiên)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

1. Interviewed student A:

Me: What’s your favourite food? 

(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

An: My favourite food is beef noodles soup. 

(Món ăn yêu thích của tôi là phở bò.)

Me: What’s your favourite drink? 

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

An: My favourite drink is fruit juice. 

(Đồ uống yêu thích của tôi là nước trái cây.)

Me: What food and or drink do you want to try? 

(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?)

A: I want to try spaghetti. 

(Tôi muốn thử mì ống.)

Me: What foreign food and drink do you like? 

(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?)

A: I like Korea Kimbap. 

(Tôi thích cơm cuộn Hàn Quốc.)

Me: What can you cook? 

(Bạn có thể nấu món gì?)

A: I can cook omelette and noodles. 

(Tôi có thể nấu trứng tráng và mì.)

2. Interview student B:

Me: What’s your favourite food? 

(Đồ ăn yêu thích của bạn là gì?)

Nhi: My favourite food is fried rice. 

(Món ăn yêu thích của tôi là cơm rang.)

Me: What’s your favourite drink? 

(Đồ uống yêu thích của bạn là gì?)

Nhi: My favourite drink is Cola. 

(Đồ uống yêu thích của tôi là Coca-Cola.)

Me: What food and or drink do you want to try? 

(Bạn muốn thử đồ ăn hoặc đồ uống nào?)

Nhi: I want to try beefsteak. 

(Tôi muốn thử bò bít tết.)

Me: What foreign food and drink do you like? 

(Đồ ăn hoặc đồ uống nước ngoài bạn thích?)

Nhi: I like hamburgers.

(Tôi thích bánh mì kẹp thịt.)

Me:  What can you cook? 

(Bạn có thể nấu món gì?)

Nhi: I can cook fried rice. 

(Tôi có thể nấu cơm rang.)

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

Tạm dịch bài đọc:

Trường trung học Wilson dành cho học sinh từ 11-16 tuổi ở London. Trường có khoảng 1.000 học sinh và 100 giáo viên. Trường có một số phòng thí nghiệm khoa học hiện đại, phòng máy tính, thư viện lớn, nhà thi đấu thể thao và studio hoạt động.

Học sinh học nhiều môn khác nhau như tiếng Anh, văn, toán, khoa học, v.v ... Họ cũng học thêm các môn khác và tham gia vào các dự án, sử dụng tài nguyên của trường và tham gia một số hoạt động ngoài trời và các chuyến đi học.

HQ
Hà Quang Minh
Giáo viên
8 tháng 10 2023

Achievements

Thomas Edison

Thomas Alva Edison was an American inventor and businessman. He was born in USA in 1847 and died there in 1931.

At thirteen he started working a job as a newsboy, selling newspapers and candy on the local railroad that ran through Port Huron to Detroit. In 1869, at 22 years old, Edison moved to New York City and developed his first invention, an improved stock ticker called the Universal Stock Printer. 

In his 84 years, Thomas Edison acquired a record number of 1,093 patents (singly or jointly). He is best known for his invention of the phonograph and incandescent electric light. He became really famous for his useful inventions.

Tạm dịch:

Thành tựu

Thomas Edison

Thomas Alva Edison là một nhà phát minh và doanh nhân người Mỹ. Ông sinh ra ở Hoa Kỳ vào năm 1847 và mất ở đó vào năm 1931.

Năm mười ba tuổi, ông bắt đầu làm công việc bán báo, bán báo và kẹo trên tuyến đường sắt địa phương chạy qua Port Huron đến Detroit. Năm 1869, ở tuổi 22, Edison chuyển đến thành phố New York và phát triển phát minh đầu tiên của mình, một mã chứng khoán cải tiến được gọi là Universal Stock Printer. 

Trong 84 năm của mình, Thomas Edison đã có được số lượng kỷ lục 1.093 bằng sáng chế (riêng lẻ hoặc chung). Ông được biết đến với phát minh ra máy hát đĩa và đèn điện sợi đốt. Ông ấy trở nên thực sự nổi tiếng nhờ những phát minh hữu ích của mình.