Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : D
“punctuality” (n): đúng giờ; trái nghĩa là “being late”: chậm trễ
Đáp án D
- Punctuality /,pʌηkt∫u'æləti/: sự đúng giờ
E.g: Punctuality is very important.
A. Lịch sự B. Vui vẻ C. Hiệu quả D. Trễ giờ
Vậy: Punctuality # Being late
Đáp án D (Tôi phải có đồng hồ vì công việc mới của tôi bắt buộc phải đúng giờ.)
Chọn D
A. being courteous : lịch sự
B. being cheerful: vui vẻ
C. being efficient: đủ
D. being late: muộn
E. punctuality (đúng giờ)>< being late: muộn
Tạm dịch: Tôi phải có 1 chiếc đồng hồ vì đúng giờ là điều bắt buộc trong công việc mới của tôi.
Đáp án C
Đề: Quan tòa đang được hộ tống ra khỏi tòa án bởi những viên cảnh sát khỏe mạnh.
A. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa tại tòa án.
B. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa vào tòa án
C. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa ra khỏi tòa án
D. Những viên cảnh sát khỏe mạnh đang hộ tống quan tòa đi tòa án
Đáp án A.
Câu gốc được viết lại chủ động, sử dụng cụm “from the court” nên chỉ có A là đáp án đúng. Các đáp án còn lại đều sử dụng sai giới từ.
Dịch nghĩa: Thẩm phán được hộ tống từ tòa án bởi các viên cảnh sát to khỏe.
Đáp án D
Association: mối liên hệ/ sự liên quan
cooperation : sự hợp tác
collaboration: sự cộng tác
consequence: hậu quả
connection: sự kết nối
Câu này dịch như sau: Một số nghiên cứu cho thấy sự kiên kết mạnh mẽ giữa thuốc trừ sâu và một số căn bệnh nhất định.
=>Association = connection
Đáp án D
Giải nghĩa: punctuality (n) sự đúng giờ >< being late: trễ giờ
Các đáp án còn lại:
A. being courteous: lịch sự, nhã nhặn
B. being cheerful: vui mừng, hoan hỉ
C. being efficient: năng suất
Dịch nghĩa: Tôi nhất định phải mua đồng hồ, vì công việc mới này rất quan trọng việc đúng giờ giấc.
Đáp án : D
Punctuality = sự đúng giờ >< being late = muộn