Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B: Hi, Taylor Swift. What is your favorite book?
A: Twilight is my favorite book.
B. What is your favorite band?
A: The Black Eyed Peas is my favorite band.
2. Who is your favorite singer.
- My favorite singer is Taylor Swift.
3. What’s your favorite band?
- My favorite band is Maroon 5
4. What is your favorite TV show?
- My favorite TV show is The Voice.
5. What is your favorite book?
- My favorite book is Divergent.
Hướng dẫn dịch
2. Ai là ca sĩ ưa thích của cậu?
- Ca sĩ ưa thích của mình là Taylor Swift.
3. Ban nhạc của ưa thích của cậu là ai?
- Ban nhạc ưa thích của mình là Maroon 5
4. Chương trình truyền hình ưa thích của bạn là gì?
Chương trình truyền hình ưa thích của mình là The Voice
5. Cuốn sách ưa thích của cậu là gì?
Cuốn sách ưa thích của mình là Dị Biệt- Divergent
| Group 1: Fruits and vegetables (Nhóm 1: Hoa quả và rau)
| Group 2: Bread, pasta, etc (Nhóm 2: Bánh mì, mì ống, v.v.) | Group 3: Meat, fish, etc (Nhóm 3: Thịt, cá, v.v.) | Group 4: Fat (Nhóm 4: Chất béo) | Group 5: Milk, cheese, yogurt, etc. (Nhóm 5: Sữa, pho mát, sữa chua, v.v.) |
Ly | an apple, some green beans (một quả táo, một ít đậu xanh) | some bread, some potatoes (một ít bánh mì, một số khoai tây) | fish (cá) | butter (bơ) | yoghurt (sữa chua) |
Mai
| bananas, carrots (chuối, cà rốt) | noodles, rice (mì, cơm) | pork, chicken, beef (thịt lợn, thịt gà, thịt bò) | chips, burger (khoai tây chiên, bánh burger) | milk, cheese (sữa, phô mai) |
Student A: What’s your favourite food?
(Món ăn yêu thích của bạn là gì?)
Student B: I like apples and green beans.
(Tôi thích táo và đậu xanh.)
Student A: What do you eat everyday?
(Bạn ăn gì hàng ngày?)
Student B: I eat some bread and some potatoes every day.
(Tôi ăn một ít bánh mì và một ít khoai tây mỗi ngày.)
Student A: Are they delicious?
(Chúng có ngon không?)
Student B: Yes, they are really yummy.
(Vâng, chúng thực sự rất ngon.)
A: How mamy people are there in your family?
(Gia đình bạn có bao nhiêu người?)
B: There are five people in my family.
(Có năm người trong gia đình tôi.)
A: How many brothers and sisters do you have?
(Bạn có bao nhiêu anh chị em?)
B: I have an elder brother and a younger brother.
(Tôi có một anh trai và một em trai.)
C: Which city is cooler?
(Thành phố nào mát hơn?)
A: I think Bali is cooler than NewYork.
(Tôi nghĩ Bali mát hơn NewYork.)
C: How about food?
(Còn thức ăn thì sao?)
B: Hmm... In my opinion, food in New York is more delicious but it also more expensive.
(Hmm... Theo tôi, thức ăn ở New York ngon hơn nhưng cũng đắt hơn.)
C: Which city is more attractive?
(Thành phố nào hấp dẫn hơn?)
B: Absolutely New York. It has more amusement parks and recreational activities.
(Chắc chắn là New York rồi. Nó có nhiều công viên giải trí hơn và các hoạt động giải trí.)
A: But Bali has more places to go than New York.
(Nhưng Bali có nhiều nơi để đến hơn New York.)
A list of places: (Danh sách các địa điểm: )
- parks (công viên)
- the zoo (sở thú)
- Chinatown
- Little India
- Sentosa
A: Which place you want to visit?
(Bạn muốn đến nơi nào?)
B: Chinatown.
A: Why do you want to visit it?
(Vì sao bạn muốn đến đây?)
B: I want to see how Chinese live and try their food.
(Mình muốn xem lối sống của người Trung Quốc và thưởng thức ẩm thực của họ.)