Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. If I gave her some money now, she would spend it all at once.
(Nếu tôi đưa cho cô ấy một số tiền bây giờ, cô ấy sẽ tiêu hết ngay lập tức.)
2. If he received his wages today, he would open a new savings account at the bank.
(Nếu anh ấy nhận được tiền lương ngày hôm nay, anh ấy sẽ mở một tài khoản tiết kiệm mới tại ngân hàng.)
3. If money weren’t a problem, would you like to travel the world?
(Nếu tiền không phải là vấn đề, bạn có muốn đi du lịch khắp thế giới không?)
4. They would earn enough money for a comfortable life if they worked harder.
(Họ sẽ kiếm đủ tiền cho một cuộc sống thoải mái nếu họ làm việc chăm chỉ hơn.)
Mum: Have you packed for the trip tomorrow? (up)
(Mẹ: Con đã chuẩn bị đồ đạc cho chuyến đi vào ngày mai chưa?)
Mai: Yes, I have.
(Con chuẩn bị xong rồi ạ.)
Mum: Why are you taking so little food? (down)
(Mẹ: Sao con mang ít đồ ăn vậy?)
Mai: Because I don’t want to leave litter behind. (down) It’s not good for the environment. (down)
(Bởi vì con không muốn bỏ lại rác. Nó không tốt cho môi trường ạ.)
Mum: That’s a good idea. (up)
(Mẹ: Đó là một ý kiến hay đấy.)
Tạm dịch:
Sam
+ hút bụi phòng khách - 3 lần 1 tuần
+ rửa bát - mỗi buổi sáng
+ cất quần áo - 2 lần 1 tuần
Alice
+ dọn dẹp phòng ngủ - mỗi ngày
+ phủi bụi đồ đạc - 1 hoặc 2 lần 1 tháng
Thông tin:
Sam: I vacuum the living room, and I do the dishes.
(Tôi hút bụi phòng khách và rửa bát.)
Lisa: How often do you vacuum the living room?
(Bạn thường hút bụi phòng khách bao lâu 1 lần?)
Sam: Three times a week.
(Ba lần một tuần.)
Lisa: And how often do you do the dishes?
(Và bạn thường rửa bát bao lâu 1 lần?)
Sam: Every morning, after breakfast.
(Mỗi sáng, sau khi ăn sáng.)
Lisa: Do you do anything else?
(Bạn còn làm gì nữa không?)
Sam: Oh, yeah. I put away my clothes when my mom does the laundry. That's twice a week on Wednesdays and Saturdays.
(Ồ, vâng. Tôi cất quần áo khi mẹ tôi giặt giũ. Việc này thì hai lần một tuần vào thứ Tư và thứ Bảy.)
Sam: Alice tidies her bedroom every day. She's very messy.
(Alice dọn dẹp phòng ngủ mỗi ngày. Em ấy rất bừa bộn.)
Lisa: Oh, is that all?
(Ồ, vậy thôi à?)
Sam: Well, sometimes she dusts the furniture. Maybe once or twice a month. She hates doing chores.
Example: