Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
B
Kiến thức: câu giao tiếp
Giải thích:
Mary: Thức ăn ở đây thật tuyệt. Tôi sẽ đi thanh toán.
Peter: _______.
A. Ừ, nói chuyện với bạn sau B. Không, cái này để tôi
C. Không có gì đâu D. Đừng đề cập tới nó
Chọn B
Tạm dịch:
Peter và Mary là bạn. Họ vừa ăn trưa xong trong một nhà hàng.
Mary :Thức ăn rất tuyệt. Mình sẽ thanh toán hóa đơn.
Peter. _________.
A. Vâng, nói chuyện với bạn sớm
B. Không, để tôi.
C. Tôi sợ anh ấy không có ở đây.
D. Đừng đề cập đến nó.
=> Đáp án B
Kiến thức: Hội thoại giao tiếp
Giải thích:
Kathy và Kim là bạn bè. Họ vừa ăn trưa xong trong một nhà hàng.
Kathy: “Thức ăn thật là ngon. Mình sẽ đi lấy hóa đơn.”
Jim: “_______”
A. Ừ, nói chuyện với bạn sau nhé. B. Đừng đề cập tới nó.
C. Không có gì cả. D. Không, cứ để mình làm việc đó đi.
Chọn D
Đáp án D
Câu nào trong các câu sau có thể suy ra từ đoạn văn?
A. Thật là bất lịch sự nếu bạn đưa thêm tiền cho phục vụ.
B. Bất kì khi nào bạn nhận hoá đơn, bạn nên nghĩ đến việc ra về sớm.
C. Trả tiền cho người khác có thể khiến họ khó chịu.
D. Bắt chước theo người khác khi bạn không chắc nên làm gì ở bữa ăn là một ý kiến hay.
Căn cứ thông tin đoạn 3:
When in doubt, look to see what others are doing. (Khi không chắc chắn, hãy quan sát những gì người khác đang làm)
Đáp án C
Câu nào sau đây không được để cập trong đoạn văn?
A. Trong các bữa ăn trang trọng, người lớn tuổi thường ăn trước.
B. Ở Mỹ, các đĩa thức ăn thường được đặt nguyên vị trí trên bàn.
C. Đôi khi người ta dùng tay để lấy thức ăn từ đĩa ăn chung.
D. Việc húp sùm sụp khi ăn súp là không lịch sự.
Căn cứ vào thông tin đoạn 2:
People in the United States serve and eat food with either hand, but never take food from a communal serving dish with their hands. Generally, a serving utensil is used. (Người dân Hoa Kỳ thường phục vụ và ăn các món ăn bằng một trong hai tay, nhưng không bao giờ dùng tay lấy thức ăn từ đĩa phục vụ chung. Thông thường, một dụng cụ phục vụ sẽ được sử dụng)
Đáp án D
Từ “linger” trong đoạn cuối có nghĩa gần nhất với từ nào?
A. xuất hiện B. sắp xếp C. đặt chỗ D. ở lại
Từ đồng nghĩa: linger (ở lại) = remain
Take your time to finish your meal, and unless there is a line of people waiting at the door, it is not considered rude to linger at your table for as long as you like.
(Hãy dành thời gian để hoàn thành bữa ăn của bạn, và trừ khi có một dòng người đang chờ đợi ở cửa, việc bạn nán lại ở bàn mình bao lâu đi nữa cũng không bị coi là thô lỗ)
Chọn B
A. Có, nói chuyện với bạn sau
B. Không, để tôi.
C. Tôi nghĩ anh ta không có ở đây.
D. Đừng đề cập đến nó.