K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

23 tháng 12 2016

l.Đặt câu hỏi cho từ gạch chân:

1.Mr.Smith comes from the United Startes.

-> Where does Mr.Smith come from ?

II.Viết lại câu giữ nguyên nghĩa:

1.Miss White's face is oval.It is small

Miss White has a small oval face.

2.What food do you like?

What is your favorite food ?

lll.Chọn từ phát âm khác loại:

1. A.accident B.ahead C.travel D.bank

2. A.write B.drive C.live D.bike

3. A.help B.well C.left D.evening

4. A.hotel B.slow C.volleyball D.home

5. A.day B.quay C.pay D.may

6. A.teach B.mean C.peach D.head

7. A.bus B.must C.sun D.busy

8. A.chair B.chorus C.cheap D.child

9. A.except B.expand C.exam D.exercise

10. A.thick B.thank C.though D.think

23 tháng 12 2016

l.Đặt câu hỏi cho từ gạch chân:

1.Mr.Smith comes from the United Startes.

Where does Mr. Smith come from?

II.Viết lại câu giữ nguyên nghĩa:

1.Miss White's face is oval.It is small

Miss White has an smalloval face.

2.What food do you like?

What's your favourite food?

lll.Chọn từ phát âm khác loại:

1. A.accident B.ahead C.travel D.bank

2. A.write B.drive C.live D.bike

3. A.help B.well C.left D.evening

4. A.hotel B.slow C.volleyball D.home

5. A.day B.quay C.pay D.may

6. A.teach B.mean C.peaca D.head

7. A.bus B.must C.sun D.busy

8. A.chair B.chorus C.cheap D.child

9. A.except B.expand C.exam D.exercise

10. A.thick B.thank C.though D.think

 

12 tháng 12 2016

Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

 

12 tháng 12 2016

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

6 tháng 12 2016

1. A: cat. B: hat. C: that. D: hate.

2. A: luck. B: put. C: love. D: cup.

3. A: spend. B: pen. C: she. D: men.

4. A: pens. B: books. C: chairs. D: toys.

5. A: like. B: lively. C: live. D: life.

6. A: friend. B: mean. C: ten. D: men.

7. A: stay. B: dad. C: tale. D:great.

8. A: poor. B: door. C: more. D: saw.

9. A: brother. B: money. C: love. D: lose.

10. A: tell. B: sale. C: hell. D: best.

6 tháng 12 2016

1. D

2. B

3. C

4.B

5.C

6.B

7.A

8.D

9.D

10.D

ok

10 tháng 2 2019

1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:

1) A.noodle      B.food      C.door       D.stool

2) A.take          B.game    C.gra     D.hand

3) A.buses       B.goes     C.boxes     D.couches

4) A.music       B.lunch    C.mum       D.up

5) A. ear          B.heavy   C.head       D.break

10 tháng 2 2019

1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:

1) A.noodle      B.food      C.door       D.stool

2) A.take          B.game    C.gray       D.hand

3) A.buses       B.goes     C.boxes     D.couches

4) A.music       B.lunch    C.mum       D.up

5) A. ear          B.heavy   C.head       D.break

22 tháng 7 2021

1.A.with     B.breathe.    C.they.     D.truth   

2.A.show.   B.snow       C.now       Dslow   

3.A.care.    B.share.      C.prepare.   D.career   

4.A.like.      B.bit.           C.bite.         D.kind  

5.A.fear.     B.near.       C.hear.      D.bear 

17 tháng 2 2016

1.C

2.A

3.A

4. B

5.D

6.D

17 tháng 2 2016

1.c

2a

3a

4b

5a

6d

13 tháng 12 2016

1. A.video B. cold C.hot D.go

2. A.question B.never C. when D. volleyball

3. A.winter B. bike C.ride d. like

4. A.fall B.always C.play D.make

5. A.season B.basketball C.answer Dask

13 tháng 12 2016

1.C

2.D

3.A

4.A

5.A

Chúc bạn học tốt!

29 tháng 1 2019

1.warm

2. bean

3.tea

4.live

29 tháng 1 2019

Ex 1:

1.warm

2.bean

3.tea

4.live

Ex 2:

1.What is Vinh doing?

2.How many books are there on the table?

3.How old is Miss Lan?

4.What color are her eyes?

26 tháng 7 2016

 

4, Hãy chọn từ có cách phát âm khác với các từ con lài trong cùng 1 hàng:

1. a, station ----- b, cinema ----- c, place ----- d, late

2. a, left ----- b, zebra ----- c, next ----- d, wet

3. a, near ----- b, hear ----- c, ear ----- d, ahead

4. a, excuse ----- b, must ----- c, sun ----- d, junction

5. a, evening ----- b, desk ----- c, welcome ----- d, next

6. a, live ----- b, music ----- c, listen ----- d, decide

5, tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

a, Students sometimes like to have picnic

having

b, Mr Brown always goes to work in car

by

c, Can you tell me the way to hospital?

the hospital.

d, There are a dog under the table.

is

26 tháng 7 2016

Bài 4: Hãy chọn từ có cách phát âm khác với những từ còn lại trong cùng một hàng:

1. b, cinema.

2. b, zebra.

3. d, ahead.

4. a, exuse.

5. a, evening.

6. d, decide.

Bài 5, Tìm và sửa lỗi sai trong các câu sau:

a, like => likes

b, in => by

c, Can => Could

d, There are => There is