K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

18 tháng 11 2018

Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác các từ còn lại

1 A. coughed B. played C. solved D. failed

2 A.chemist B. achieve C. require D. believe

3 A. low B. slow C. allow D. own

4 A. leaf B. of C. deaf D. wife

5 A. nature B. natural C. native D. nation

6 A. this B. that C. these D. think

7 A. scholarship B. chemiscal C. cheap D. character

8 A.look B.cook C. book D. roof

9 A. pour B. course C. resource D. court

10 A. son B. six C. suit D. sugar

18 tháng 11 2018

THANKS NHÌU

23 tháng 1 2017

1:A(chắc là đọc ed chứ nhỉ sao bạn lại tô đậm mấy cái kia?)

2:C:require

3:B:of

4:B:natural

6:D:think

8:D:roof

9;D:court

Chúc bạn học tốt!

23 tháng 1 2017

1 . a. coughed b. played c. solved d. failed

2. a. chemist b. achive c. require d. Believe

3. a. leaf b.of c. deaf d. wife

4. a. nature b. natural c. native d. nation

6. a.this b. that c. these d. think

8. a.look b.cook c.book d. roof

9. a.pour b.course c.resourse d, court

9 tháng 3 2020

I) Find the word which has a different sound in the part underlined.

1.A. sound B. cloud C. found D. favourite

2.A. tool B. noon C. door D. school

3.A. know B. show C. now D. low

4.A. carfts B. bags C. streets D. stamps

5.A. mention B. question C. action D. education

6.A. happy B. character C. fat D. classmate

7.A. teacher B. pleasure C. please D. teacup

8.A. character B. christmas C. children D. school

9.A. tomorrow B. brown C. now D. how

10.A. slim B. thin C. smile D. visit

17 tháng 6 2017

Choose the word whose underlined part is pronounced differently

1. A. sound B. cloud C. found D. favourie

2. A. tool B. noon C. door D. school

3. A. know B. show C. now D. low

4. A. crafts B. comics C. streets D. stamps

5. A. mention B. question C. action D. education

6. A. prize B. drill C. brick D. trim

7. A. broom B. proof C. blood D. troop

8. A. practice B. cracker C. tractor D. bracelet

9. A. trophy B. problem C. broccoli D. drop

17 tháng 6 2017

koanh vao chu co phat am khac

1, A house B faces C horses D places

2 A cool B blood C food D typhoon

3 A stretcher B chemistry C christmas D character

4 A safe B nature C mall D face

5 A worked B studied C traveled D lived

15 tháng 11 2018

Chọn từ có phàn gạch chân phát âm khác các từ còn lại

1 A. business B. send C. noisy D. workers

2 A. hour B. horn C. high D. home

3 A. finished B. stopped C. pronounced D. closed

4 A. few B. threw C. knew D. new

5 A. corn B. carriage C. city D. car

6 A. wear B. where C. hair D. here

7 A. both B. dozen C. close D. so

8 A. shoot B. food C. poor D.mood

9 A. laughter B. caught C. taught D.daughter

10 A. the B. them C. they D. three

15 tháng 11 2018

Nguyễn Huyền Trâm uk, tùy bạn

28 tháng 7 2017

1. A. promised B. hoped C. booked D. burned

2. A. though B. ought C. thought D. bought

3. A. hard B. carry C. card D. yard

4. A. try B. why C. heavy D. dry

5. A. cool B. food C. look D. Flood

1 tháng 4 2017

Choose the underlined part that pronounced differently from the others

1) A. honest B. hour C. honor D. huour

* 3 từ đầu âm h câm nên giống nhau, còn từ cuối cùng hình như đề sai vì từ này không có nghĩa

2) A. deaf B. beat C. lead D. teach

3) A. there B. thank C. youth A. thirsty

4) A. fund B. upset C. tutor D. rug

5) A. safe B. mall C. nature D. face

6) A. option B. information C. quention D. invitation

7) A. choose B. chemistry C. character D. child

8) A. invited B. liked C. ended D. wanted

9) notice B. grow C. ghost D. lost

10) like B. wide C. oponion D. file

1 tháng 4 2017

Choose the underlined part that pronounced differently from the others

1) A. honest B. hour C. honor D. huour

2) A. deaf B. beat C. lead D. teach

3) A. there B. thank C. youth A. thirsty

4) A. fund B. upset C. tutor D. rug

5) A. safe B. mall C. nature D. face

6) A. option B. information C. quention D. invitation

7) A. choos B. chemistry C. character D. child

8) A. invited B. liked C. ended D. wanted

9) notice B. grow C. ghost D. lost

10) like B. wide C. oponion D. file

15 tháng 12 2018

ngữ âm chọn từ mà phần có cách phát âm khác với các từ còn lại

1.A device B nice C notice D rice

2.A curlý B urban C surface Dsure

3.A sound Bproud Cshould D discount

4.Aexcited Breserved C tired D air- conditioned

5.Aexperiment Bequipment C comment D movement

6.Arun Blunar C cup D fund

15 tháng 12 2018

1.C.notice

2.D.sure

3.C.should

4.A.excited

5.C.comment

6.B.lunar

10 tháng 3 2020

1. A. country B. cloud C. loudly D. mouse

2.A. camel B. cattle C. paddy D. buffalo

3.A. populated B. loaded C. harested D. lived

4.A. fields B. flowers C. lemons D. parks

5.A. normal B. visior C. transort D. chore

6.A. flag B. glad C. blame D. clap

7.A. click B. glide C. climb D. blind

8.A. clothing B. blond C. globe D. slogan

9.A. minority B.ethnic C. tradition D. religion

10.A.education B. question C. pollution D. collection.