Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
happy: vui vẻ
sad: buồn
fine/OK: khỏe, ổn
great: thật tuyệt
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
1. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m three. (Con 3 tuổi.)
2. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m six. (Con 6 tuổi.)
3. How old are you? (Con bao nhiêu tuổi?)
I’m ten. (Con 10 tuổi.)
1.
- Hello, everyone.
(Chào mọi người.)
- Hello teacher.
(Chào cô ạ.)
- Tom, open your book!
(Tom mở sách ra!)
- Yes, Teacher.
(Vâng, cô ạ.)
2.
- How many books?
(Có bao nhiêu quyển sách?)
- I know, I know.
(Con biết, con biết.)
- Hands up.
(Giơ tay nào.)
- Yes, John.
(Mời, John.)
- Correct.
(Chính xác.)
1. How many triangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Eleven triangles.
(11 hình tam giác.)
2. How many rectangles are there?
(Có bao nhiêu hình tam giác?)
Fourteen rectangles.
(14 hình chữ nhật.)
1. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a circle.
(Nó là hình tròn.)
That’s right.
(Đúng rồi.)
2. What shape is it?
(Nó là hình gì vậy?)
It’s a rectangle.
(Nó là hình chữ nhật.)
1. Hey, Bill! What’s that?
(Này, Bill! Kia là gì?)
It’s a pig.
(Nó là môt con heo/ lợn.)
2. What’s that?
(Kia là gì?)
It’s a cow.
(Nó là môt con bò sữa.)
A cow. OK!
(Một con bò sữa. Ừm.)