Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
1. How are you, Ben?
(Bạn có khỏe không, Ben?)
I’m bored.
(Tôi chán.)
2. How are you, Kim?
(Bạn có khỏe không, Kim?)
I’m hungry.
(Tôi đói bụng.)
3. How are you, Bill?
(Bạn có khỏe không, Bill?)
I’m happy.
(Tôi vui.)
4. How are you?
(Bạn có khỏe không?)
Lola is sad.
(Lola buồn.)
Sad?
(Buồn?)
Yes, Lola’s sad.
(Vâng, Lola buồn.)
Hướng dẫn thêm:
stand /stænd/: đứng
up /ʌp/: lên, phía trên
1. Hey, Bill! What’s that?
(Này, Bill! Kia là gì?)
It’s a pig.
(Nó là môt con heo/ lợn.)
2. What’s that?
(Kia là gì?)
It’s a cow.
(Nó là môt con bò sữa.)
A cow. OK!
(Một con bò sữa. Ừm.)
circle: hình tròn
square: hình vuông
rectangle: hình chữ nhật
triangle: hình tam giác
Hướng dẫn làm bài: Đếm số lượng các vương miện vàng và vương miện bạc
Nếu số lượng của mỗi loại vương miện nhiều hơn 2, ta thêm “s” vào đằng sau từ “crown”
Có 14 chiếc vương miện vàng: fourteen gold crowns
Có 13 chiếc vương miện bạc: thirteen silver crowns
1. I want to go to the zoo.
(Tôi muốn đi sở thú.)
OK. (Được thôi.)
2. I want to go to the beach.
(Tôi muốn đi đến bãi biển.)
Sure.
(Chắn chắn rồi.)
3. I want to go to the park.
(Tôi muốn đi công viên.)
The park? (Công viên á?)
OK. (Được thôi.)
4. I want to go to the playground.
(Tôi muốn đi đến sân chơi.)
The playground? (Sân chơi á?)
OK. Let’s go.
(Đồng ý. Đi nào.)