Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A Hello
1. Điền vào chỗ trống một chữ cái thích hợp để tạo thành từ đúng.
Ex : h__l__o hello
1. n...a..me 2. t.h..a...ks 3. f..i..n.e... 4. ...g...r..e....et..i....ng
5. ..h...o...w.. 6. s...a..y 7. cl..a..ssm..a....t...e... 8. y..o.. ..u... r
2. Viết các câu trả lời.
1. Như : Hello, Yen 2. Ngân : How are you ? 3. Thiên : Hi, Ha
Yến : .......Hello, Nhu.......... Thư : ........I'm fine, thanks................ Hà : ......Hello, Thien..........
3. Sắp xếp các câu đối thoại thành đoạn hội thoại hợp lý.
....2... Hello, Như.
....5... I'm fine, thanks.
....1... Hi, Yến.
....3.... How are you ?
-----4--.. Fine, thank you. And you ?
1. Thanks
2. Stereo
3. Daughter
4. Believe
5. Decorate
6. Bedroom
7. Aerobics
8. Search
9. Candy
10. Teddy bear
1. A: cat. B: hat. C: that. D: hate.
2. A: luck. B: put. C: love. D: cup.
3. A: spend. B: pen. C: she. D: men.
4. A: pens. B: books. C: chairs. D: toys.
5. A: like. B: lively. C: live. D: life.
6. A: friend. B: mean. C: ten. D: men.
7. A: stay. B: dad. C: tale. D:great.
8. A: poor. B: door. C: more. D: saw.
9. A: brother. B: money. C: love. D: lose.
10. A: tell. B: sale. C: hell. D: best.
liogbyoo: Biology
ryshiot: History
georyhgap: Geography
ertltiuare: Literature
imsuc: Music
pihcyss: Physics
T.I: I.T.
E.P: P.E.
Right?
l i g b y o o : Biology
r y s h i o t : History
g e o r y h g a p: Geography
e r t l t i u a r e : Literature
i m s u c : Music
p i h c y s s : Physics
T.I : I.T
E.P : P.E
1: A: rice B: time C: nine D: river
2: A: Face B: class C: game D: lake
3: A: country B: shower C: house D: flower
4: A: love B:Brother C:overseas D: lunch
5: A:hotel B: those C: hospital D: home
Ex2:
1: A: fish B: life C: like D: night
2: A: apple B: cabbage C: take D: matter
3: A:thirsty B: white C: girl D: third
4: A:door B: four C: floor D: foot
5: A: noodle B :food C: tooth D: would
learn
thanks
find
greeting
mom ( -_- )
say
classmate
your
1. learn
2.thanks
3.fine
4.greeting
5.mom
6.say
7.classmate
8.year