K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 6 2021

mình chọn C

4 tháng 6 2021

1. Chọn từ phát âm khác loại

1.A.read                           B.teach                       C.head                         D.eat

25 tháng 11 2016

A. dream /dri:m /

B. teacher /'ti:tʃə /

C. stream /stri:m /

D. bread /bred /

Chọn đáp án D

25 tháng 11 2016

A. dream

B. teacher

C. stream

D. bread

22 tháng 12 2016

Chọn từ phát âm khác loại:

1. A.chair B.machine C.check D.child

2. A.some B.done C.once D.home

3. A.easy B.please C.pleasure D.teach

4. A.boat B.road C.broad D.coat

5. A.hair B.hand C.heavy D.hour

22 tháng 12 2016

1. A.chair B.machine C.check D.child

2. A.some B.done C.once D.home

3. A.easy B.please C.pleasure D.teach

4. A.boat B.road C.broad D.coat

5. A.hair B.hand C.heavy D.hour

6 tháng 4 2021

1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại

a. bean     b. tea     c. meat     d. bread       

a. fish     b. rice     c. skip     d. swim     

7 tháng 4 2021

1. Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại

A. bean     B. tea      C. meat     D. brea      

A. fish        B. rice     C. skip      D. swim   

#Nguyễn Hoàng Thảo Linh       

24 tháng 12 2016

1a

2c

3b

4d

5d

24 tháng 12 2016

1. A. Fish

2. C. Bread

3. B. Lettuce

4. C. Noodles

5. D. But

yeu

12 tháng 12 2016

Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

 

12 tháng 12 2016

A. look B. foot c. book D foodstall

A. breakfast B. ready C. ahead D. great

A. lamps B. books C. markets D. flowers

A. history B. hour C. home D. housework

Câu 1 : 

A.Class    B.City   C.bicycle  D.clock

Câu 2 :

A.Meat    B. Heat    C.Bread  D Teacherq

Câu 3 :

A.Music   B.Museum   C. Student  D Lunch

HT

100% đúng luôn

17 tháng 12 2016

1 A. ready , B. teacher , C. dead , D. head

2. A . visit , B. resort , C. museum , D. restaurant

3. A . weeks , B. movies , C. kites , D. lips

4. A. seat , B. great , C. please , D. beach

5. A . know , B. walk , C. worker , D . look

17 tháng 12 2016

1) A. ready B. teacher C. dead D. head

2) A. visit B. resort C. museum D. restaurant

3) A. weeks B. movies C. kites D. lips

4) A. seat B. great C. please D. beach

5) A . know B. walk C. worker D. look

10 tháng 2 2019

1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:

1) A.noodle      B.food      C.door       D.stool

2) A.take          B.game    C.gra     D.hand

3) A.buses       B.goes     C.boxes     D.couches

4) A.music       B.lunch    C.mum       D.up

5) A. ear          B.heavy   C.head       D.break

10 tháng 2 2019

1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:

1) A.noodle      B.food      C.door       D.stool

2) A.take          B.game    C.gray       D.hand

3) A.buses       B.goes     C.boxes     D.couches

4) A.music       B.lunch    C.mum       D.up

5) A. ear          B.heavy   C.head       D.break