Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
A. dream /dri:m /
B. teacher /'ti:tʃə /
C. stream /stri:m /
D. bread /bred /
Chọn đáp án D
Chọn từ phát âm khác loại:
1. A.chair B.machine C.check D.child
2. A.some B.done C.once D.home
3. A.easy B.please C.pleasure D.teach
4. A.boat B.road C.broad D.coat
5. A.hair B.hand C.heavy D.hour
1. A.chair B.machine C.check D.child
2. A.some B.done C.once D.home
3. A.easy B.please C.pleasure D.teach
4. A.boat B.road C.broad D.coat
5. A.hair B.hand C.heavy D.hour
1.Chọn từ có phần gạch chân được phát âm khác với phần còn lại
a. bean b. tea c. meat d. bread
a. fish b. rice c. skip d. swim
1. A. Fish
2. C. Bread
3. B. Lettuce
4. C. Noodles
5. D. But
Chọn từ có cách phát âm phần gch chân khác với các từ còn lại
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
A. look B. foot c. book D foodstall
A. breakfast B. ready C. ahead D. great
A. lamps B. books C. markets D. flowers
A. history B. hour C. home D. housework
Câu 1 :
A.Class B.City C.bicycle D.clock
Câu 2 :
A.Meat B. Heat C.Bread D Teacherq
Câu 3 :
A.Music B.Museum C. Student D Lunch
HT
100% đúng luôn
1 A. ready , B. teacher , C. dead , D. head
2. A . visit , B. resort , C. museum , D. restaurant
3. A . weeks , B. movies , C. kites , D. lips
4. A. seat , B. great , C. please , D. beach
5. A . know , B. walk , C. worker , D . look
1) A. ready B. teacher C. dead D. head
2) A. visit B. resort C. museum D. restaurant
3) A. weeks B. movies C. kites D. lips
4) A. seat B. great C. please D. beach
5) A . know B. walk C. worker D. look
1.Chọn từ có phần gạch chân phát âm khác với những từ còn lại:
1) A.noodle B.food C.door D.stool
2) A.take B.game C.gray D.hand
3) A.buses B.goes C.boxes D.couches
4) A.music B.lunch C.mum D.up
5) A. ear B.heavy C.head D.break
mình chọn C
1. Chọn từ phát âm khác loại
1.A.read B.teach C.head D.eat