Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án C
Combat (v): chiến đấu chống lại, đọ sức = C. fight against.
Các đáp án còn lại:
A. focus on: tập trung vào.
B. settle down: ổn định, nguôi dần.
D. sum up: tóm tắt, tổng kết.
Dịch: Các cuộc đàm phán về biến đổi khí hậu đã được tiếp tục tại thành phố Bonn của Đức vào ngày 16 tháng 7 để chống lại sự nóng lên toàn cầu.
Đáp án là D. impending = imminent: gần đến, sắp xảy ra
Nghĩa các từ còn lại: irrefutable: không thể chối cãi; absolute: tuyệt đối; formidable: đáng sợ
D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
hazardous (a): nguy hiểm vivid (a): tươi sáng, sống động
risky (a): đầy rủi ro nguy hiểm dangerous (a): nguy hiểm
secure (a): bảo đảm, an toàn
=> hazardous >< secure
Tạm dịch: Chất thải nguy hại là chất thải có những mối đe dọa đáng kể hoặc tiềm ẩn đối với sức khoẻ cộng đồng hoặc môi trường.
Chọn B
Inevitable: không thể tránh khỏi
Imminent: sắp xảy ra
Controversial: gây tranh cãi
Absolute: tuyệt đối
B
A. Inevitable: không thể tránh khỏi
B. Imminent: sắp xảy ra
C. Controversial: gây tranh cãi
D. Absolute: tuyệt đối
=> Impending: sắp xảy đến ~ Imminent: sắp xảy ra
=> Đáp án B
Đáp án : C
Have the privilege of N/Ving = có đặc ân, đặc quyền được làm gì. Honor = niềm vinh dự đặc biệt
Đáp án : D
Threat = mối đe dọa. Risk = nguy cơ. Irritation = sự chọc giận, sự tức giận. Annoyance = sự bực mình, phiền toái. Fear = nỗi sợ