Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Trong các đáp án chỉ có ensure là đi với that + clause.
Các đáp án còn lại:
A. maintain (v): duy trì.
C. facilitate (v): tạo điều kiện thuận lợi.
D. improve (v): tiến bộ, cải tiến.
Dịch: Bộ phận quản lí trong các trường đại học đang đưa ra những biện pháp mới để quá trình tuyển sinh được diễn ra suôn sẻ.
Chọn đáp án B
Ta có các động từ thường đi với “problem”: find the answer to, solve, address, approach, attack, combat, come/get to grips with, grapple with, handle, tackle, clear up, cure, deal with, overcome, resolve, solve
Vậy ta chọn đáp án đúng là B.
Tạm dịch: Một vài biện pháp vừa được đưa ra để giải quyết vấn đề thất nghiệp của sinh viên sau tốt nghiệp.
Ngoài ra: Pose a threat to: đe dọa đến …
Đáp án C
Ta có:
A. pose (v): đặt ra (vấn đề)
B. admit (v): thừa nhận
C. address (v): giải quyết (vấn đề)
D. create (v): gây ra (vấn đề)
Dịch: Một vài biện pháp đã được đề xuất để giải quyết nạn thất nghiệp của sinh viên ra trường.
Chọn đáp án B
Ta có các động từ thường đi với “problem”: find the answer to, solve, address, approach, attack, combat, come/get to grips with, grapple with, handle, tackle, clear up, cure, deal with, overcome, resolve, solve
Vậy ta chọn đáp án đúng là B.
Tạm dịch: Một vài biện pháp vừa được đưa ra để giải quyết vấn đề thất nghiệp của sinh viên sau tốt nghiệp.
Ngoài ra: Pose a threat to: đe dọa đến …
Đáp án A
Refuse + to V = từ chối làm gì
Avoid + V-ing = tránh làm gì
Deny + V-ing = phủ nhận làm gì
Bother + to V = phiền làm gì
→ Dùng “refused” để phù hợp ngữ cảnh
Dịch: Bộ trưởng từ chối cho ý kiến liệu tất cả các mỏ than sẽ bị đóng.
Đáp án C
Giải thích: Giữa hai vế của câu là mối quan hệ nguyên nhân – kết quả, vế trước là nguyên nhân, vế sau là kết quả, nên ta dùng từ nối Because = bởi vì.
Dịch nghĩa: Bởi vì những biện pháp kiểm soát ô nhiễm đắt đỏ, nhiều ngành công nghiệp ngần ngại áp dụng chúng.
A. Although = mặc dù
Sau Although là một mệnh đề, thường đứng đầu câu, có chức năng nối hai vế có mối quan hệ nhượng bộ.
B. However = tuy nhiên
However có thể đứng đầu câu hoặc cuối câu, có chức năng nối hai vế có mối quan hệ nhượng bộ.
D. On account of = bởi vì
Sau On account of là một danh từ, có chức năng nối hai vế có mối quan hệ nguyên nhân – kết quả.
Đáp án B
Giải thích
work on a night shift: làm ca đêm
Dịch: Cha của tôi phải làm ca đêm tuần một lầ
Đáp án D
Giải thích: the number of + Động từ số ít => has
Dịch nghĩa: Thế giới đang trở nên công nghiệp hóa và số lượng giống loài động vật những con mà dần trở nên tuyệt chủng đang tăng
Đáp án là D.
Have got : có
Needn‟t have Ved: đã lẽ ra không cần [ dùng cho tình huống trong quá khứ ]
Mustn‟t + Vo: không được => loại B vì attended
Don‟t have to Vo: không phải / không cần
Câu này dịch như sau: Học sinh không phải tham gia vào các bài giảng ở trường đại học của bạn nhỉ?
Đáp án là D.
“ensure”: đảm bảo, chắc chắn (rằng)…
“maintain”: giữ vững, ổn định
“improve”: nâng cao, cải thiện
“facilitate”: làm cho dễ dàng, tạo điều kiện dễ dàng.
The university administrations are introducing new measures to ensure that the enrolment process runs smoothly: Quản trị các trường đại học đang giới thiệu các biện pháp mới để đảm bảo rằng quá trình tuyển sinh chạy trơn tru