Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Từ trái nghĩa - kiến thức về thành ngữ
Tạm dịch: Các nhà khoa học tin rằng rất có thể những con sóng đạt đến độ cao được mô tả khi mà chúng chạm vào các dòng lưu chuyển mạnh của đại dương.
=> Come into contact with sth: va chạm vào cái gì Xét các đáp án:
A.Touch /tʌtʃ/ (v): va chạm, chạm
B.Enter /ˈen.tər/ (v): đi vào, thâm nhập vào
C.Meet /miːt/ (v) gặp mặt, gặp gỡ
D.Avoid /əˈvɔɪd/ (v): né tránh
=> Đáp án là D
Cấu trúc khác cần lưu ý:
It is possible for sb/sth to do sth: rất có thể ai/cái gì làm việc gì
ĐÁP ÁN B
Giải thích: relatively (adj) = tương đối >< absolutely (adv) = chắc chắn, tuyệt đối
Dịch nghĩa: Điều đó là tương đối dễ dàng để xác định các triệu chứng của một bệnh lạ.
A. evidently (adv) = rõ ràng là (có thể nhìn thấy hoặc hiểu một cách dễ dàng)
C. comparatively (adv) = tương đối
D. obviously (adv) = rõ ràng, hiển nhiên
Đáp án B
Compulsory (adj): bắt buộc >< B. optional (adj): tùy ý, được lựa chọn.
Các đáp án còn lại:
A. required (adj): bị yêu cầu, bắt buộc.
C. paid (adj): được trả phí.
D. dependent (adj): tự lập.
Dịch: Tiếng Anh là một môn học bắt buộc tại phần lớn các trường học ở Việt Nam.
Đáp án A
Từ trái nghĩa
A. unsuitable /ʌn’su:təbl/ (a): không phù hợp, không thích hợp
B. unimportant /,ʌnim'pɔ:tənt/ (a): không quan trọng
C. ill-prepared (a): thiếu sự chuẩn bị
D. irregular /i'regjulə/ (a): không đều, bất quy tắc
Tạm dịch: Mỗi khi bạn bật nó lên, với phần cứng và phần mềm phù hợp, nó có thể làm gần như bất cứ thứ gì mà bạn yêu cầu.
=> appropriate >< unsuitable
Đáp án C.
A. ill-prepared: chuẩn bị kém.
B. unimportant: không quan trọng.
C. unsuitable: không phù hợp >< appropriate: phù hợp.
D. irregular: bất thường.
Dịch câu: Mỗi khi bạn bật nó lên, với phần cứng và phần mềm thích hợp, nó có khả năng làm hầu hết mọi thứ mà bạn yêu cầu.
Tạm dịch: Khi nói về vấn đề bình phục sau trận ốm, các nhà nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em có khả năng hồi phục nhanh hơn người lớn.
resilient (adj): hồi phục nhanh >< making a slow recovery: bình phục chậm
Chọn C
Các phương án khác:
A. trở nên mạnh khỏe hơn
B. khỏe mạnh trở lại
D. hồi phục nhanh
D
Imply: ngụ ý, ý nói, bao hàm
Trái nghĩa là Explicit: rõ ràng, rành mạch
Odd: lẻ, thừa
Implicit: ngầm, hoàn toàn, tuyệt đối
Obscure: tối, tối tăm, tối nghĩa
Dịch: Sự phân biệt giữa trường học và giáo dục được ngụ ý bởi nhận xét này là rất quan trọng
Đáp án C
Từ trái nghĩa
A. a member of a family who is regarded as a disgrace and an embarrassment (một thành viên trong một gia đình, người mà được coi như một điều ô nhục và đáng hổ thẹn)
B. a member a family who supports family by raising sheep (một thành viên trong một gia đình, người mà nuôi sống gia đình bằng việc nuôi cừu)
C. a member of a family who confers prestige on his family (một thành viên trong một gia đình người mà mang lại thanh thế cho gia đình mình)
D. a breadwinner (một trụ cột gia đình)
Tạm dịch: John là một đứa con phá gia chi tử trong gia đình. Nó hiện tại đang thụ án 5 năm tù vì tội ăn trộm xe hơi.
Đáp án C (the black sheep of the family >< a member of a family who confers prestige on his family)
Đáp án A
Từ trái nghĩa – kiến thức về từ vựng
Tạm dịch: Đối với nhiều cặp vợ chồng, tiền bạc là nguồn gốc của những cuộc cãi vã, sự thất vọng. Khi nói đến tài chính và các mối quan hệ thì việc chia sẻ gánh nặng về tài chính là điều quan trọng.
=>Burden /ˈbɜːdən/ (n): gánh nặng, khó khăn Xét các đáp án:
A.benefit /ˈbenəfɪt/ (n): lợi ích, lợi; lợi nhuận
B.responsibility /rɪˌspɑːnsəˈbɪlət i/ (n): trách nhiệm
C.aid /eɪd/ (n): sự viện trợ, hỗ trợ
D.difficulty /dɪf.ə.kəl.t i/ (n): khó khăn
=> Burden >< benefit Cấu trúc khác cần lưu ý:
+ When it comes (down) to sth: khi nói đến, khi xét về (dùng để giới thiệu một chủ đề mới hoặc một khía cạnh mới về chủ đề bạn đang nói đến)