Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Giải thích:
Spot: nhìn thấy
A. seen (Vpp của see): nhìn thấy
B. collected: thu thập
C. shot (Vpp của shoot): bắn
D. analyzed: phân tích
Dịch nghĩa: Ông Young, tổng giám đốc của bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA, nói rằng các mảnh vỡ được phát hiện cùng một tuyến đường vận chuyển đông đúc và có thể vài thùng hàng đã rơi ra khỏi tàu chở hàng.
Đáp án A
- spot (Vpp: spotted): nhận ra, phát hiện ra = see (Vpp: seen): nhìn thấy, nhận ra
Tạm dịch: Ông Young, giám đốc bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA đã nói rằng các vật thể được phát hiện dọc theo một tuyến đường hàng hải đông đúc và có thể là các công-ten-nơ đã không ăn theo tay lái những tàu chở hàng hóa.
Đáp án A
- spot (Vpp: spotted): nhận ra, phát hiện ra = see (Vpp: seen): nhìn thấy, nhận ra
Tạm dịch: Ông Young, giám đốc bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA đã nói rằng các vật thể được phát hiện dọc theo một tuyến đường hàng hải đông đúc và có thể là các công-ten-nơ đã không ăn theo tay lái những tàu chở hàng hóa.
Answer A
Kỹ năng: Đồng/trái nghĩa
Giải thích:
Spot: nhìn thấy
Seen (Vpp của see): nhìn thấy
collect: thu thập
shot (Vpp của shoot): bắn
analyze: phân tích
Dịch nghĩa: Ông Young, tổng giám đốc của bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA, nói rằng các mảnh vỡ được phát hiện cùng một tuyến đường vận chuyển đông đúc và có thể vài thùng hàng đã rơi ra khỏi tàu chở hàng.
Đáp án C
Giải thích:
Noticeable (adj) dễ dàng nhận ra
A. suspicious: (adj) nghi ngờ
B. popular (adj) phổ biến
C. easily seen (adj) dễ dàng nhìn thấy
D. beautiful (adj) đẹp
Dịch nghĩa: Thông báo nên được đặt ở chỗ dễ nhìn ra để tất cả sinh viên đều biết rõ
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án C
deplete: dùng hết, làm cạn kiệt => Đáp án là C. used almost all of: sử dụng hầu hết tất cả..
Các đáp án còn lại: A. phá hủy; B. làm mất; D. giảm đáng kể
Đáp án D
Deplete (v) tháo ra hết, rút ra hết, xả ra hết , làm rỗng hết, làm suy yếu
A. Greatly dropped : giảm đáng kể
B. Lost (v) mất
C. Destroyed (v) phát hủy
D. Used almost all of : sử dụng gần hết
Đáp án D có nghĩa gần nhất
Đáp án A
Giải thích:
Spot: nhìn thấy
A. seen (Vpp của see): nhìn thấy
B. collected: thu thập
C. shot (Vpp của shoot): bắn
D. analyzed: phân tích
Dịch nghĩa: Ông Young, tổng giám đốc của bộ phận phản ứng khẩn cấp của AMSA, nói rằng các mảnh vỡ được phát hiện cùng một tuyến đường vận chuyển đông đúc và có thể vài thùng hàng đã rơi ra khỏi tàu chở hàng