Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
deplete: dùng hết, làm cạn kiệt => Đáp án là C. used almost all of: sử dụng hầu hết tất cả..
Các đáp án còn lại: A. phá hủy; B. làm mất; D. giảm đáng kể
Đáp án D
Giải thích: deplete: cạn kiệt
A. mất
B. giảm đáng kể
C. phá hủy
D. sử dụng hầu hết tất cả
Dịch nghĩa: Vào cuối cơn bão, những người đi bộ đường dài đã cạn kiệt dự trữ khẩn cấp.
Đáp án D
(to) depleted (v): cạn kiệt, dùng hết ≈ used almost all of : dùng gần như toàn bộ
Các đáp án còn lại:
A. (to) lost (v): mất
B. (to) greatly drop: sụt giảm mạnh
C. (to) destroy (v): phá hủy
Dịch nghĩa: Trước lúc cơn bão đi qua, những người leo núi đã dùng hết đồ dự trữ.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án D.
Tạm dịch: Những người leo núi mất tích đã sống sót bằng cách ăn dâu dại và uống nước suối.
- stay alive (adj): còn sống, tồn tại.
A. revived: sống lại, tỉnh lại
B. surprised: ngạc nhiên
C. connived /kǝ`naɪvd/: nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
D. survived: sống sót
Do đó đáp án chính xác là D (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).
Đáp án C
unavoidable = inevitable : không thể tránh khỏi
Nghĩa các từ còn lại: invading: xâm lược; intriguing: hấp dẫn; unhealthy: hại sức khỏe
Đáp án D.
Tạm dịch: Những người leo núi mất tích đã sống sót bằng cách ăn dâu dại và uống nước suối.
- stay alive (adj): còn sống, tỉnh lại
A. revived: sống lại, tỉnh lại
B. surprised: ngạc nhiên
C. connived / kəˈnaɪvd/: nhắm mắt làm ngơ, lờ đi; bao che ngầm
D. survived: sống sót
Do đó đáp án chính xác là D (đề bài yêu cầu tìm đáp án gần nghĩa).
Đáp án D
Alive = survived: (a) còn sống, tồn tại
Revive: tỉnh lại
Surprise: ngạc nhiên
Connive: thông đồng
Tạm dịch: những người đi bộ đường dài bị mất tích còn sống nhờ ăn quả mọng và uống nước suối
Đáp án là C. go out of business = close down : phá sản, đóng cửa
Đáp án D
Deplete (v) tháo ra hết, rút ra hết, xả ra hết , làm rỗng hết, làm suy yếu
A. Greatly dropped : giảm đáng kể
B. Lost (v) mất
C. Destroyed (v) phát hủy
D. Used almost all of : sử dụng gần hết
Đáp án D có nghĩa gần nhất