Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
- Artificial (adj): nhân tạo >< natural (adj): tự nhiên
- Real (adj): thật
- Genuine (adj): có thật, chính cống, xác thực
- True (adj): đúng
ð Đáp án B (Một vài loại rau sinh trưởng mà không có đất và ánh sáng nhân tạo)
Đáp án D
Giải thích: Thành ngữ
Win / carry the day = thành công mặc dù gặp phải phản đối, bất trắc
>< was a failure = là một sự thất bại
Dịch nghĩa: Lời bình luận cuối cùng của bạn đã chiến thắng bởi vì không ai có thể phản bác bạn sau đó.
A. was a success = là một sự thành công
B. was a big hit = một thứ rất phổ biến, nổi tiếng, được nhiều người yêu thích, thường là các bài hát, tác phẩm, …
C. was a break – through = là một đột phá, bước ngoặt
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp án B
Giải thích: (to) fill: làm đầy >< (to) empty: làm trống rỗng
Các đáp án còn lại:
A. (to) remake: làm lại
C. (to) refill: làm đầy lại
D. (to) repeat: lặp lại
Dịch nghĩa: Cho phép tôi đổ đầy ly của bạn nhé.
Đáp Án D.
A. started: bắt đầu.
B. did: làm.
C. made: chế tạo.
D. construct: xây dựng >< demolished: phá hủy.
Chọn đáp án D
Giải thích:
A: khỏe mạnh
B: biết giúp đỡ
C: nguy hiểm
D: thanh lịch >< vicious: xấu xa
Dịch nghĩa: Cô ấy viết cho tôi một bức thư đầy xấu xa.
Đáp án D
Giải thích:
A: khỏe mạnh
B: biết giúp đỡ
C: nguy hiểm
D: thanh lịch >< vicious: xấu xa
Dịch nghĩa: Cô ấy viết cho tôi một bức thư đầy xấu xa
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức
Đáp án là B. straight (thẳng ) >< crooked ( khúc khuỷu )
Nghĩa các từ còn lại: beautiful: đẹp; definite: rõ ràng; self- conscious: tự ý thức
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
aerate (v): làm thoáng khí
suffocate (v): làm chết ngạt destroy (v): phá hoại
argue (v): tranh cãi adjust (v): điều chỉnh
=> aerate >< suffocate
Tạm dịch: Giun đất giúp thoáng khí trong đất.
Chọn A