Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Unsuccessful: không thành công
Satisfied: hài lòng
Successful: thành công
Unsatisfied: không hài lòng
Đáp án D
A. precious: đắt giá
B. priceless: vô giá
C. important: quan trọng
D. worthless: không có giá trị Invaluable: vô cùng quý giá >< worthless
Dịch nghĩa: Kinh nghiệm của bạn đối với các vụ hỏa hoạn dầu hỏa sẽ là vô giá đối với công ty khi xảy ra vấn đề
Đáp án A
- Be on your toes ~ Pay all your attention to what you are doing: tập trung chú ý vào việc bạn đang làm
=> Đáp án B (Bạn phải tập trung vào nếu muốn đánh bại cô ấy.)
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
off the record: không chính thức
A. private (adj): riêng tư B. official (adj): chính thức
C. confidential (adj): bí mật D. important (adj): quan trọng
=> off the record >< official
Tạm dịch: Thông tin mà bạn có được không chính thức, vậy nên hãy cẩn thận nếu bạn có ý định sử dụng nó công khai.
Chọn B
Đáp án C
Impartial unprejudiced: vô tư, không thiên vị >< biased: lệch lạc, không đối xứng.
Hostile: thù địch
apprehensive: sợ hãi, lo lắng.
Một phiên tòa cần phải công bằng và không thiên vị.
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
knowingly (adv): chủ tâm, có dụng ý
coincidentally (adv): [một cách] trùng hợp nhẫu nhiên
deliberately (adv): [một cách] cố ý, có chủ tâm
instinctively (adv): theo bản năng
accidentally (adv): [một cách] tình cờ, bất ngờ, không cố ý
=> knowingly >< accidentally
Tạm dịch: Nếu bất kỳ nhân viên nào cố tình vi phạm các điều khoản của hợp đồng này, anh ta sẽ bị đuổi việc ngay lập tức.
Chọn đáp án C
- disgusted (adj): ghê tởm
- promising (adj): đầy hứa hẹn, triển vọng
- upset (adj): buồn; thất vọng
- hopeful (adj): đầy hi vọng
- walk on air: feel very happy: cảm thấy vô cùng vui sướng, rất hạnh phúc
Dịch: Nếu cô ấy thi đỗ thì bố mẹ cô ấy sẽ cảm thấy rất hạnh phúc.
Đáp án B
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
be wiped out: bị xóa sổ
be escalated: bị leo thang be erased: bị xoá, bị khử
be threatened: bị đe doạ be eradicated: bị diệt trừ
=> be wiped out = be erased
Tạm dịch: Nhiều công ty lớn sẽ bị xóa sổ và hàng triệu việc làm sẽ bị mất.
Đáp án C.
disappeared(v): biến mất
killed(v): bị giết
damaged(v): bị phá hủy
threatened(v): bị đe dọa
Dịch nghĩa: Nếu một giống loài tuyệt chủng, cả một chuỗi động vật sẽ bị phá hủy nặng nề.
Đáp án B
Thành ngữ: be home and dry = be successful: thành công >< unsuccessful: thất bại
be satisfied: hài lòng
be unstisfied: không hài lòng
Dịch: Bạn sẽ thành công trong cuộc phỏng vấn nếu bạn có trình độ tốt và kinh nghiệm rộng