Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
D
“affluent”: dồi dào, sung túc, giàu có…
Trái nghĩa là “poor”: nghèo, ít, kém…
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
adverse (a): không thuận, có hại
favorable (a): thuận lợi, có lợi bad (a): xấu, tồi tệ
comfortable (a): thoải mái severe (a): khắc nghiệt, dữ dội
=> adverse >< favorable
Tạm dịch: Các điều kiện thời tiết bất lợi khiến trận đấu trở nên khó khăn.
Đáp án A
Adverse (adj): bất lợi,có hại >< A. favorable (adj): thuận lợi, có ích.
Các đáp án còn lại:
B. bad (adj): xấu.
C. comfortable (adj: thoải mái.
D. severe (adj): gay go, khốc liệt, khắt khe.
Dịch: Các điều kiện thời tiết bất lợi khiến cho việc chơi trò chơi trở nên khó khăn
Đáp án D.
- strenuous (adj): tích cực >< half-hearted (adj): nửa vời, không nỗ lực hết mình
Ex: He made strenuous efforts to pass the entrance university exam.
- forceful = assertive (adj): quyết tâm
Ex: a forceful personality.
Đáp án D.
- strenuous (adj): tích cực >< half-hearted (adj): nửa vời, không nỗ lực hết mình
Ex: He made strenous efforts to pass the entrance university exam.
- forceful = assertive (adj): quyết tâm
Ex: a forceful personality.
Chọn C.
Đáp án C
Ta có: strenuous (a) tích cực, đòi hỏi nhiều cố gắng,
D. exhausting = B. forceful = A. energetic (a) tích cực, hăng hái
C. half- hearted (a): nửa vời, không nhiệt tình
Dịch: Con tàu chìm xuống mặc dù người ta đã nỗ lực vất vả để cứu nó.
Đáp án D
- strenuous: (a) hăm hở, tích cực, hăng hái # half-hearted: (a) chán nản, thiếu nhiệt tình
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
miniscule (adj): rất nhỏ
A. huge (adj): khổng lồ B. fixed (adj): cố định
C. minute (adj): rất nhỏ D. low (adj): thấp
=> miniscule >< huge
Tạm dịch: Mặc dù ngày càng có nhiều công ty bắt đầu chấp nhận bitcoin, nhưng tỷ lệ mua hàng được thực hiện bằng bitcoin là rất nhỏ so với các phương thức thanh toán trực tuyến khác.
Chọn A
Tạm dịch: Vở kịch này khá là buồn cười, nhưng nó bị giảm bớt sự thành công bởi sự trình diễn yếu kém của nam diễn viên.
let down: làm giảm bớt sự thành công của cái gì đó
>< made more successful: làm cho cái gì đó thành công hơn
Chọn A
Các phương án khác:
B. rút ngắn và làm đơn giản lại
C. gây ra thất bại
D. được phép trình diễn