Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
demote (v): giáng cấp
promote (v): thăng chức lower (v): hạ thấp, hạ xuống
resign (v): từ chức let off (v): buông bỏ
=> demote >< promote
Tạm dịch: Người lính bị giáng chức vì hành vi không đúng đắn.
C
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
condense (v): nói cô đọng; viết súc tích
cut short: cắt ngắn talk briefly: nói ngắn gọn
make longer: làm dài hơn give details: đưa ra những chi tiết
=> condense >< make longer
Tạm dịch: Diễn giả được yêu cầu nói súc tích bài thuyết trình của mình để cho phép khán giả của mình có thời gian đặt câu hỏi.
Chọn C
Đáp án C
Từ trái nghĩa
A. a member of a family who is regarded as a disgrace and an embarrassment (một thành viên trong một gia đình, người mà được coi như một điều ô nhục và đáng hổ thẹn)
B. a member a family who supports family by raising sheep (một thành viên trong một gia đình, người mà nuôi sống gia đình bằng việc nuôi cừu)
C. a member of a family who confers prestige on his family (một thành viên trong một gia đình người mà mang lại thanh thế cho gia đình mình)
D. a breadwinner (một trụ cột gia đình)
Tạm dịch: John là một đứa con phá gia chi tử trong gia đình. Nó hiện tại đang thụ án 5 năm tù vì tội ăn trộm xe hơi.
Đáp án C (the black sheep of the family >< a member of a family who confers prestige on his family)
Đáp án A
Abolish (v) ≈ eradicate (v) ≈ eliminate (v): thủ tiêu, bãi bỏ, huỷ bỏ ≠ institute (v): thành lập
Tạm dịch: Chế độ nô lệ đã được bỏ ở Mỹ vào thế kỷ thứ 19
B
Abolish: thủ tiêu, bãi bỏ
Trái nghĩa là institute: lập, mở, tiến hành
Eradicate: trừ, tiệt
Eliminate: loại ra, loại bỏ
Require: đòi hỏi, yêu cầu
Dịch: Chế độ nô lệ đã bị bãi bỏ ở Mỹ vào thế kỷ 19
Đáp án D
(to) preserve: bảo về, giữ kín >< D. reveal (v): tiết lộ.
Các đáp án còn lại:
A. cover (v): bao phủ…
B. conserve (v): bảo tồn.
C. presume (v): giả sử.
Dịch: Tên của những người trong cuốn sách đã được thay đổi để bảo vệ danh tính.
Chọn đáp án C
- disappointment (n): sự thất vọng
- depression (n): sự chán nản, trầm cảm
- happiness (n): sự hạnh phúc, sự vui mừng
- pessimism (n): sự bi quan
- dismay (n): sự mất hết tinh thần, sự buồn bã, thất vọng
Do đó: dismay ≠ happiness
Dịch: Anh ấy rất buồn khi tên mình không có trong danh sách.
Đáp án B
Tobe compulsory (adj): bắt buộc >< B. optional (adj): tùy chọn.
Các đáp án còn lại:
A. depended: bị phụ thuộc.
C. obligatory (adj) = compulsory (adj): bắt buộc.
D. required: bị yêu cầu, bắt buộc.
Dịch: Đồng phục học sinh là bắt buộc trong hầu hết những trường học ở Việt Nam.
Đáp án C.
Tạm dịch: Các câu lạc bộ họp mặt vào thứ năm cuối cùng hàng tháng tại lâu đài đổ nát.
A. renovated (v): làm mới lại, đổi mới; cải tiến, sửa chữa lại
B. regenerated (v): tái sinh, phục lại
C. furnished (adj): có sẵn đồ đạc, được trang bị đồ đạc
D. neglected (adj): sao lãng, không chú ý, bỏ bê, thờ ơ
- dilapidated (adj): đổ nát, xiêu vẹo, ọp ẹp (nhà).
Do đó đáp án phải là C, vì yêu cầu của đề là tìm từ trái nghĩa
Đáp án D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
exhale (v): thở ra, nhả ra
không có từ imhale (từ chính xác là inhale)
move in (v): chuyển đến
enter (v): bước vào
breathe in (v): hít vào
=> exhale >< breathe in
Tạm dịch: Bác sĩ khuyên John thở ra chậm rãi.