Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
A. depend /di'pend/ (v): phụ thuộc, tùy thuộc vào
B. require /rɪ’kwaiəd/ (a): đòi hỏi, yêu cầu
C. divide /di’vaid/ (v): chia ra, phân ra
D. pay /pei/ (v): trả
Tạm dịch: Đồng phục nhà trường là bắt buộc trong hầu hết các trường học ở Việt Nam.
=> compulsory = required
Đáp án B
Compulsory (adj): bắt buộc >< B. optional (adj): tùy ý, được lựa chọn.
Các đáp án còn lại:
A. required (adj): bị yêu cầu, bắt buộc.
C. paid (adj): được trả phí.
D. dependent (adj): tự lập.
Dịch: Tiếng Anh là một môn học bắt buộc tại phần lớn các trường học ở Việt Nam.
Đáp án D
Từ trái nghĩa
A. college /'kɔliddʒ/ (n): trường Đại học, Cao đẳng
B. primary school (n): trường Tiểu học
C. secondary school (n): trường Trung học phổ thông
D. state school (n): trường công lập
Tạm dịch: Những trường học phải trả phí thường được gọi là trường dân lập hay là trường tư thục.
=> independent schools >< state schools
Đáp án A
Từ trái nghĩa
Tạm dịch: Căn hộ đó được bao quanh bởi miền quê đẹp lộng lẫy nhất.
=> glorious /' glɔ:riəs/ (a): lộng lẫy, rực rỡ
Ta có các đáp án:
A. ordinary /'ɔ:dɪn/ (ə)ri/ (a): bình thường, tầm thường
B. honorable /'ɒnərəbəl/ (a): đáng tôn kính, danh dự
C. beautiful (a): đẹp
D. gloomy /'glu:mi/(a): tối tăm, u ám, buồn rầu
=> Đáp án A (glorious >< ordinary)
Đáp án A
Kiến thức về từ trái nghĩa
deteriorating (v): suy tàn, hư hỏng >< improving (v): cải thiện, tiến bộ.
Các đáp án còn lại:
B. expanding: mở rộng. C. existing: tồn tại. D. changing: thay đổi.
Tạm dịch: Nhiều giá trị xã hội biến mất đồng nghĩa với việc xã hội đang đi xuống.
ĐÁP ÁN B
Giải thích: relatively (adj) = tương đối >< absolutely (adv) = chắc chắn, tuyệt đối
Dịch nghĩa: Điều đó là tương đối dễ dàng để xác định các triệu chứng của một bệnh lạ.
A. evidently (adv) = rõ ràng là (có thể nhìn thấy hoặc hiểu một cách dễ dàng)
C. comparatively (adv) = tương đối
D. obviously (adv) = rõ ràng, hiển nhiên
Đáp án B.
Tạm dịch: Một trong những mục tiêu chính của nhóm là discourage việc sử dụng phân bón hóa học.
Dựa vào văn cảnh thì ta đoán được nghĩa của từ discourage là: ngăn cản, ngăn chặn vì phân hóa học đem lại tác động không tốt cho môi trường và sức khỏe con người.
Phân tích đáp án:
A. prevent (v): ngăn cản, ngăn chặn.
Ex: The rules are intended to prevent potential accidents: Những điều luật này được ban hành nằm ngăn chặn các tai nạn có thể xảy ra.
B. encourage sb to do sth: khuyến khích ai làm gì.
Ex: Cooder was encouraged to begin playing the guitar by his father: Cooder được khuyến khích chơi ghi ta bởi bố cậu ấy.
C. avoid (v): tránh cho điều gì không xảy ra.
Ex: Keep it simple and avoid the use of jargon: Nói đơn giản thôi và tránh dùng biệt ngữ
D. expect (that)/to do sth (v): mong đợi.
Ex: He will be hard to beat. I fully expect (= am completely sure about) that and I'm ready.
Vì đề bài yêu cầu tìm từ trái nghĩa nên B là đáp án đúng: encourage >< discourage.
Câu này dịch như sau: Ngôn ngữ dạy ở Mỹ được dựa trên mục đích của việc thâu tóm ngôn ngữ là khả năng giao tiếp.
A. không giỏi xã giao/ không giỏi hòa nhập
B. không thể hiểu
C. giỏi phát biểu trước những người kháC.
D. không thể vận dụng ngôn ngữ
=> communicative competence[ khả năng giao tiếp tốt] >< not good at socializing [ không giỏi xã giao]
=> Chọn A
Đáp án B
Tobe compulsory (adj): bắt buộc >< B. optional (adj): tùy chọn.
Các đáp án còn lại:
A. depended: bị phụ thuộc.
C. obligatory (adj) = compulsory (adj): bắt buộc.
D. required: bị yêu cầu, bắt buộc.
Dịch: Đồng phục học sinh là bắt buộc trong hầu hết những trường học ở Việt Nam.