Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án D
Starving: đói, thiếu ăn
Hungry: (adj): đói
Poor (adj): nghèo, đói
Rich (adj): giàu
Full (adj): no, đầy đủ
ð Đáp án D (Hàng ngàn người đang bị chết đói vì năm nay mất mùa)
Đáp án D
A. poor: nghèo
B. rich: giàu
C. hungry: đói
D. full: no đủ >< starving: chết đói
Dịch câu: Hàng ngàn người sẽ chết đói bởi sự thất bại của mùa vụ năm nay.
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
partial (a): một phần
half: một nửa halfway: nửa đường
effective (a): hiệu quả complete (a): hoàn toàn, hoàn thành
=> partial >< complete
Tạm dịch: Tôi chỉ có thể đề xuất một giải pháp một phần cho cuộc khủng hoảng trong công ty
Chọn D
Kiến thức: Từ vựng, từ trái nghĩa
Giải thích:
partial (a): một phần
halfway (a): nửa đường half (n): nửa
whole (a): toàn bộ effective (a): hiệu quả
=> partial >< whole
Tạm dịch: Tôi chỉ có thể đề xuất một giải pháp một phần cho cuộc khủng hoảng trong công ty.
Chọn C
Đáp án A
Xin lỗi bà. Đây là giá cố định và không có giảm giá.”
A. negotiable (có thể thương lượng)
B. discounted (được giảm giá)
C. unchanged (không thay đổi)
D. discussed (được thảo luận)
Fixed: cố định ≠ negotiable :có thể thương lượng
Kiến thức: Từ trái nghĩa
Giải thích:
failure (n): thất bại
A. breakdown (n): đổ vỡ B. loss (n): mất mát
C. success (n): sự thành công D. collapse (n): sự sụp đổ
=> failure >< success
Tạm dịch: Sau một thời gian dài làm việc không ngừng, mọi nỗ lực của tôi đều kết thúc trong thất bại.
Chọn C
Chọn D
A. Alone (adv): cô đơn, đơn độc.
B. Secretly (adv): bí mật.
C. Widely (adv): mở rộng.
D. Overseas (adv): ở nước ngoài = Abroad (adv): nước ngoài.
Dịch câu: Là một tổ chức chính phủ, Benjamin Franklin thường đi ra nước ngoài.
Tạm dịch: Khủng hoảng kinh tế có thể gây ra sự sụp đổ của chính phủ.
downfall (n): sự sụp đổ >< rise (n): sự vùng dậy, sự chiến thắng
Chọn C
Các phương án khác:
A. failure (n): sự thất bại
B. collapse (n): sự sụp đổ
D. breakdown (n): sự sụp đổ