Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C.
Drive someone to the edge: khiến ai điên lên, C. irritate someone: làm ai phát cáu, điên lên
Nghĩa các từ còn lại: steer: lái ( tàu thủy, ô tô ); move: di chuyển; frighten: làm hoảng sợ
Drive someone to the edge: khiến ai điên lên Đáp án là B. irritate someone: lảm ai phát cáu, điên lên
Nghĩa các từ còn lại: steer: lái (tàu thủy, ô tô ); move: di chuyển; frighten: làm hoảng sợ
Đáp án B.
Tạm dịch: Sau khi bị tra hỏi nhiều, hắn ta đã quyết định thú tội và nói ra sự thật.
Come clean = confess / kən'fes /: thú nhận, thú tội
Đáp án D
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: the black sheep: thành viên cá biệt, người bị cho là tồi tệ và đáng xấu hổ
A. một thành viên được yêu quý
C. con một
B. một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ
D. con cả
=> a bad and embarrassing member = the black sheep
Tạm dịch: Peter là thành viên cá biệt của gia đình, nên anh ấy không bao giờ được chào đón.
Đáp án B
A. một thành viên thân yêu
B. một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ
C. đứa con duy nhất
D. đứa con cả
B
A. a beloved member: thành viên được yêu quý
B. a bad and embarrassing member: một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ
C. the only child : đứa con duy nhất
D. the eldest child: con cả
=> the black sheep ~ a bad and embarrassing member: một thành viên xấu và đáng xấu hổ
=>Đáp án B
Tạm dịch: Peter là một thành viên tồi tệ và đáng xấu hổ của gia đình, vì vậy anh ta không bao giờ được chào đón ở đó.
Chọn đáp án B
- a beloved member: thành viên được yêu quý
- a bad and embarrassing member: thành viên được xem là sự xấu hổ với gia đình
- the only child: con một
- the eldest child: con cả
- the black sheep of the family (con cừu đen trong gia đình): chỉ một người khác biệt với những người khác trong gia đình (theo hướng xấu); thường được xem là nỗi nhục nhã hoặc sự xấu hổ cho gia đình.
Do đó: the black sheep ~ a bad and embarrassing member
Đáp án là B.
thoughtful : suy nghĩ chin chắn >< inconsiderate: thiếu thận trọng, thiếu suy nghĩ Nghĩa các từ còn lại: rude: thô lỗ; inconsiderable: nhỏ bé, không đáng kể; critical: phê bình, chê bai
Đáp án C
(to) turn up = C. (to) arrive: xuất hiện.
Các đáp án còn lại:
A. get out: chạy trốn.
B. turn on: bật lên.
D. get over: vượt qua.
Dịch: Vấn đề rắc rối của Frank là anh ta chẳng bao giờ tới buổi họp đúng giờ.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
on the level (a): thật thà, thẳng thắn
honest (a): thật thà dishonest (a): không thật thà
talented (a): tài năng intelligent (a): thông minh
=> on the level = honest
Tạm dịch: Tôi nghĩ rằng ông John trung thực vì ông luôn nói sự thật và không bao giờ cố gắng lừa dối người khác.
Chọn A