Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Deter (v): ngăn cản, làm nhụt chí = B. discourage (v): làm nản lòng, làm mất can đảm.
Các đáp án còn lại:
A. influence (v+n): tác động.
C. reassure (v): trấn an.
D. inspire (v): truyền cảm hứng.
Dịch: Những cảnh báo của cha mẹ không hề cản được tôi khỏi việc lựa chọn công việc theo mơ ước
Chọn B
A. influence : ảnh hưởng
B. discourage : làm nản lòng
C. reassure : trấn an
D. inspire : truyền cảm hứng
=> deter ~ discourage : làm nản lòng
=> Đáp án B
Tạm dịch: Cảnh báo của cha mẹ tôi không ngăn cản tôi chọn công việc mơ ước.
Chọn B
A. ảnh hưởng
B. không khuyến khích
C. trấn an
D. truyền cảm hứng
Đáp án B
Từ đồng nghĩa
deter (v): ngăn cản, làm nản lòng
A. influence /’ɪnfluəns/(v): ảnh hưởng
B. discourage /dis'kʌridʒ/(v): gây nản lòng
C. reassure /,ri:ə'∫uə/(v): trấn an
D. inspire /in’spaiə/(v): truyền cảm hứng
Tạm dịch: Cảnh báo của cha mẹ tôi đã không ngăn cản tôi lựa chọn công mơ ước của mình.
=> discourage = deter
Đáp án : B
Fulfillment = sự hoàn thiện, sự thực hiện. Completion = sự hoàn thành. Attainment = sự đạt được. Performance = màn biểu diễn. Conclusion = kết luận
Đáp án D.
Dịch: Theo Freud, giấc mơ có thể diễn giải la sự hoàn thành những ước nguyện.
=> fulfillment (n): sự hoàn thành
A. attainment (n): thành tựu
B. performance (n): sự biểu diễn
C. conclusion (n): kết luận
D. completion (n): sự hoàn thành
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
come up: xuất hiện
A. mention (v): đề cập B. approach (v): tiếp cận
C. raise (v): đưa lên D. arise (v): xuất hiện
=> come up = arise
Tạm dịch: Vấn đề tiền lương đã không xuất hiện trong cuộc họp tuần trước.
Chọn D
Đáp án B
Kiến thức: từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích: deter (v): ngăn cản, làm nản lòng
influence (v): ảnh hưởng discourage (v): gây nản lòng
reassure (v): trấn an inspire (v): truyền cảm hứng
=> discourage = deter
Tạm dịch: Cảnh báo của cha mẹ tôi đã không ngăn cản tôi lựa chọn công mơ ước của mình.