Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
Giải thích: A: trong một lần
B: thỉnh thoảng = occasionally
C: một lần
D: không có đáp án đúng
Dịch nghĩa: Tôi từng thỉnh thoảng gặp anh ấy ở Đại lộ số 5
Chọn đáp án B
Giải thích: A: trong một lần
B: thỉnh thoảng = occasionally
C: một lần
D: không có đáp án đúng
Dịch nghĩa: Tôi từng thỉnh thoảng gặp anh ấy ở Đại lộ số 5.
Đáp án là C.
regularly :thường xuyên
one time: một lần
in one occasion: vào 1 dịp nào đó
once in a blue moon :hiếm khi
normally: thuường xuyên
Câu này dịch như sau: Tôi đã từng gặp anh thường xuyên ở đại lộ 5.
=> regularly >< once in a blue moon
Đáp án A
Giải thích: principal ≈ most important
Tạm dịch: Dầu thô là một trong những nguồn năng lượng quan trọng
Đáp án B
Giải thích: Stealthy (adj) = lén lút
Secretive (adj) = bí mật
Dịch nghĩa: Cách tiếp cận của anh ta quá lén lút, bí mật đến nỗi mà không ai nhận thấy anh ta đến.
A. fast (adj) = nhanh
C. expected (adj) = được trông ngóng
D. noisy (adj) = ồn ào
Đáp án A.
Tạm dịch: Là một trong những______________ của giáo dục, toán học được đưa vào giảng dạy từ những lớp nhỏ nhất ở trường học.
Từ fundamentals ở đây được sử dụng như một danh từ, không phải là tính từ như chúng ta thường gặp.
Từ nội dung của câu thì ta hiểu được từ cần điền mang nghĩa: điều quan trọng, cần thiết, điều căn bản (vì được dạy từ các lớp nhỏ).
Phân tích đáp án:
A. basics (n): điều quan trọng nhất, cơ bản nhất.
Ex: the basics of French grammar: Những vấn đề quan trọng nhất trong ngữ pháp tiếng Pháp.
B. understanding (n): sự thấu hiểu, kiến thức, sự hiểu biết về một vấn đề.
Ex: If you know the neighbourhood, you have an understanding of what the children are like: Nếu như bạn biết khu phố này, bạn sẽ có thể hiểu rõ về những đứa trẻ này.
C. need (n): nhu cầu.
Ex: Managers should explain the need for change: Các nhà quản lý cần giải thích về sự cần thiết của thay đổi.
D. point (n): ý, quan điểm.
Ex: That's a good point. Đáp án phù hợp nhất là A. basics = fundamentals.
Đáp án B
Occasionally: thỉnh thoảng, vào dịp đặc biệt,…
Đồng nghĩa là sometimes: thỉnh thoảng
Dịch: Tôi thường thỉnh thoảng gặp anh ta ở Đại lộ