Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
get the better of: thắng, đánh bại
gain a disadvantage over: đạt được một bất lợi hơn
try to be better than: cố gắng để tốt hơn
try to beat: cố gắng đánh bại
gain an advantage over: đạt được lợi thế hơn
=> get the better of = try to beat
Tạm dịch: Có phải cô ấy đã đánh bại bạn trong cuộc tranh luận?
Chọn C
Đáp án B
smooth things over : làm bình tĩnh lại
A.dọn dẹp chỗ ở cho cô ấy
B. làm cô ấy bình tĩnh lại
C. bảo cô ấy đi đi
D. che giấu sự thật với cô ấy
=>smooth things over = calm her down
Câu này dịch như sau: Jane rất buồn bực. Tôi muốn bạn cố gắng và làm cô ấy bình tĩnh lại nếu bạn có thể
Đáp án A
- Be on your toes ~ Pay all your attention to what you are doing: tập trung chú ý vào việc bạn đang làm
=> Đáp án B (Bạn phải tập trung vào nếu muốn đánh bại cô ấy.)
Kiến thức: Từ động nghĩa
Giải thích:
contain (v): kìm nén, ngăn lại
hold back: ngăn cản consult (v): tư vấn
consume (v): tiêu dùng contact (v): liên hệ
=> contain = Hold back
Tạm dịch: Làm ơn đi mà, cậu lo lắng quá rồi đấy, cố ngăn lại sự tức giận của cậu đi.
Đáp án: A
Đáp án D
(to) elimimate = D. (to) get rid of: loại bỏ.
Các đáp án còn lại:
A. limit (n+v): giới hạn.
B. move (v): di chuyển.
C. add (v): thêm vào.
Dịch: Cố gắng loại bỏ những thực phẩm chứa nhiều chất béo ra khỏi chế độ ăn hằng ngày của bạn.
Đáp án A
insights : sự hiểu biết/ sự hiếu thấu
A.hiểu sâu sắc
B. nghiên cứu chuyên sâu
C. cảnh tượng hùng vĩ
D. cái nhìn xa trông rộng
Câu này dịch như sau: Nhờ vào sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh học bây giờ có thể đạt được sự hiểu thấu bản chất tế bào của con người
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Chọn B
Speed up >< slow down: chậm lại. turn down= vặn nhỏ lại, lie down= cam chịu.
Đáp án C.
Tạm dịch: Anh ấy dường như phạm sai lầm hết lần này qua lần khác.
- over and over: lần này qua lần khác, tái diễn nhiều lần
A. for good: vĩnh viễn
B. by the way: nhân tiện
C. repeatedly: lặp đi lặp lại nhiều lần
D. in vain: trong vô vọng
Câu hỏi tìm đáp án gần nghĩa nhất. Ta thấy đáp án chính xác nhất là C.
Chọn D.
Đáp án D.
Dịch: Cô ấy lấn át bạn trong cuộc tranh luận phải không?
Ta có: get the better of: lấn át = gain an advantage over: chiếm ưu thế
Các đáp án khác.
A. try to be better: cố gắng vượt lên
B. try to beat: cố gắng đánh bại
C. gain a disadvantage over: thất thế