K
Khách

Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.

4 tháng 1 2019

Đáp án C

comtaminate = pollute: làm ô nhiễm/ tiêm nhiễm

providing healthy ideas: cung cấp ý tưởng lành mạnh

nurturing: nuôi dưỡng

harming: làm hại/ gây hại

keeping in the dark: mù tịt thông tin 

Câu này dịch như sau: Các nhà hoạt động bị buộc tội tiêm nhiễm vào đầu óc giới trẻ những ý nghĩ không tốt.

=>Comtaminate = harming

18 tháng 4 2019

Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.

insights (n): hiểu biết sâu hơn

= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu

Chọn A

Các phương án khác:

B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu

C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục

D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng

28 tháng 12 2018

Đáp án B

advocated : ủng hộ/ bênh vực

A.nói công khai                                 C. lên án mạnh mẽ

B. ủng hộ công khai                                    D. phê bình rộng rãi

9 tháng 1 2017

Đáp án C

Giải thích: unemployed (adj): thất nghiệp = (to) be out of work

Các đáp án còn lại:

A. out of sight: không gặp nhau nữa

B. out of question: không đáng bàn đến

D. out of order: hỏng, hết hạn

Dịch nghĩa: Quá nhiều người thất nghiệp, và nền kinh tế đã gặp phải rắc rối

1 tháng 2 2018

Đáp án C

Giải thích: Impact (n) = effect (n) = ảnh hưởng, tác động

Dịch nghĩa: Ảnh hưởng của thủy triều lên những người dân ven biển thật là khủng khiếp.

          A. time (n) = thời gian              

          B. cost (n) = giá cả          

          D. use (n) = tác dụng, sự vận dụng, sử dụng

13 tháng 2 2018

Chọn đáp án A

- support (v): ng hộ

- rebel (v): chống đối

- admire (v): ngưỡng mộ

- protect (v): bảo vệ

- back up (ph.v): ủng hộ

Dịch: Tôi sẽ ủng hộ ý kiến của bạn nếu họ không tin bạn.

19 tháng 11 2017

Đáp án B

Giải thích: Sovereign (adj) = self-ruling (adj) = tự trị, độc lập về chính trị

Dịch nghĩa: Những công dân của tỉnh đã muốn trở thành một bang tự trị.

A. rich (adj) = giàu có              

C. new (adj) = mới         

D. colonized (adj) = thuộc địa, bị đô hộ

3 tháng 2 2018

Chọn C.

Đáp án C.

testify to: chứng tỏ, chứng nhận

A. believe in: tin vào

B. doubt: nghi ngờ

C. confirm: xác nhận

D. ensure: bảo đảm

16 tháng 4 2019

Đáp án A

sense of humor: óc hài hước

A. khả năng làm người cười

B. khả năng làm người khác sợ

C. trách nhiệm

D. cam kết

=>sense of humor = ability to amuse people

Câu này dịch như sau: Giáo viên mới của chúng tôi rất hài hước.

20 tháng 1 2019

Đáp án B

Từ đồng nghĩa

Tạm dịch: Một chuỗi chương trình truyền hình đã được phát sóng để nâng cao nhận thức của người dân về việc sống lành mạnh.

=> Understanding = Awareness: sự hiểu biết, nhận thức

Các đáp án còn lại:

A. experience (n): kinh nghiệm

C. confidence (n): sự tự tin

D. assistance = help (n): sự giúp đỡ