Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án A
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
entice (v): dụ dỗ, thu hút
attract (v): thu hút, hấp dẫn refuse (v): từ chối
free (a): miễn phí convince (v): thuyết phục
=> entice = attract
Tạm dịch: Nhà hàng thu hút ngày càng nhiều khách hàng với nội thất ấm cúng và các sự kiện hàng ngày đặc biệt.
Chọn B
A. evident (adj): dễ thấy
B. noticeable (adj): nổi bật
C. stunning (adj): lộng lẫy
D. interesting (adj): thú vị
Tạm dịch: Con hươu cao cổ nổi bật trên thảm cỏ vì cái cổ dài của nó.
Chọn B
A. evident (adj): dễ thấy
B. noticeable (adj): nổi bật
C. stunning (adj): lộng lẫy
D. interesting (adj): thú vị
Tạm dịch: Con hươu cao cổ nổi bật trên thảm cỏ vì cái cổ dài của nó.
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án D
Giải thích: uninteresting (adj): không thú vị = boring (adj): chán ngắt.
Các đáp án còn lại:
A. exciting (adj): thú vị
B. informative (adj): nhiều thông tin
C. attractive (adj): hấp dẫn
Dịch nghĩa: Nhiều người đã bỏ ra ngoài sớm vì bộ phim không hề thú vị chút nào.
Đáp án A
Downside: nhược điểm
A.mặt tiêu cực
B. mặt tích cực
C. lợi ích
D. thế mạnh
=>downside = negative aspect
Tạm dịch: Nhược điểm của cách tiếp cận này là khó để đó tính hiệu quả của nó.
Chọn C.
Đáp án C
Dịch câu: Mỗi sáng thứ Bảy chúng tôi lại ăn nhà hàng đấy vì tôi rất thích đồ ăn Việt Nam.
A. cafeteria: nhà ăn tự phục vụ (ở trường học, bệnh viện, công ty,…)
B. coffee: cà phê
C. cooking: cách nấu ăn
D. customs: phong tục
Vì liên quan đến việc ăn sáng và có danh từ chỉ tên nước đứng trước nên danh từ được gạch chân “cuisine” mang nghĩa “ẩm thực, phong cách nấu ăn, món ăn” => danh từ gần ngĩa nhất là “cooking”
Đáp án A
Giải thích: Modify (v) = chỉnh sửa
Change (v) = thay đổi
Dịch nghĩa: Công việc kinh doanh của ông ấy chuyên về sản xuất máy hút bụi.
B. remove (v) = gỡ bỏ, dỡ bỏ
C. transfer (v) = chuyển đổi
D. resell (v) = bán lại
Tạm dịch: Nhờ có sự phát minh của kính hiển vi, các nhà sinh vật học bây giờ đã hiểu biết sâu hơn nữa về tế bào của con người.
insights (n): hiểu biết sâu hơn
= deep understanding: sự hiểu biết rất sâu
Chọn A
Các phương án khác:
B. in-depth studies: nghiên cứu chuyên sâu
C. spectacular sightings: những cảnh tượng ngoạn mục
D. far-sighted views: những quan điểm nhìn xa trông rộng
Chọn đáp án A
- attract (v): thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn
- free (v): thả, giải thoát, phóng thích .
- refuse (V): từ chối
- offer (v): cung cấp
- tempt (v): cám dỗ, lôi cuốn, quyến rũ
Dịch: Nhà hàng đó thu hút được rất nhiều khách hàng vì giá cả hợp lý và thức ăn ngon.