Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án : B
Trọng âm của từ này rơi vào âm tiết thứ 3, các từ còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
A
A. marriage /ˈmærɪdʒ/
B. response /rɪˈspɒns/
C. maintain /meɪnˈteɪn/
D. believe /bɪˈliːv/
Câu A trọng âm rơi vào âm tiết thứ1, còn lại rơi vào âm tiết thứ 2.
Chọn A
Đáp án B
Đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3.
A. calculation /ˌkælkjuˈleɪʃn/: sự tính toán
B. photography /fəˈtɒɡrəfi/: nhiếp ảnh
C. economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/: kinh tế học
D. conservation /ˌkɒnsəˈveɪʃn/: sự bảo tồn
Đáp án C
Đáp án C trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các đáp án khác trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2.
A. contribute /kənˈtrɪbjuːt/: góp phần
B. accompany /əˈkʌmpəni/: đi kèm
C. volunteer /ˌvɑːlənˈtɪr/: tình nguyện viên
D. eliminate /ɪˈlɪmɪneɪt/: loại bỏ
Đáp án B
Đáp án B trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. commerce /ˈkɒmɜːs/: thương mại
B. reserve /rɪˈzɜːv/: bảo tồn
C. burden /ˈbɜːdn/: gánh nặng
D. comment /ˈkɒment/: bình luận
Đáp án A
Đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. entertain /ˌentəˈteɪn/: sự giải trí
B. similar /ˈsɪmələr/: giống nhau
C. carefully /ˈkeəfəli/: cẩn thận
D. history /ˈhɪstri/: lịch sử
Đáp án A
Đáp án A trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất.
A. entertain /ˌentəˈteɪn/: sự giải trí
B. similar /ˈsɪmələr/: giống nhau
C. carefully /ˈkeəfəli/: cẩn thận
D. history /ˈhɪstri/: lịch sử
Đáp án C
có trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm ở âm tiết thứ nhất.
A. yesterday /ˈjestədeɪ/: hôm qua
B. applicant/ˈæplɪkənt/: ứng cử viên
C. employment /ɪmˈplɔɪmənt/: việc làm
D. uniform /ˈjuːnɪfɔːm/: đồng phục
Đáp án D
Đáp án D trọng âm rơi vào âm tiết thứ nhất, các đáp án còn lại trọng tâm rơi vào âm tiết thứ 2.
A. familiar /fəˈmɪliər/ : quen thuộc
B. impatient /ɪmˈpeɪʃnt/: không kiên nhẫn
C. uncertain /ʌnˈsɜːtn/: không chắc chắn
D. arrogant /ˈærəɡənt/: kiêu ngạo
Đáp án D
Trọng âm rơi vào âm tiết thứ 2, các đáp án còn lại trọng âm rơi vào âm tiết thứ 3
A. economics /ˌiːkəˈnɒmɪks/: kinh tế học
B. regulation/ˌreɡjuˈleɪʃn/: quy định
C. individual /ˌɪndɪˈvɪdʒuəl/: cá nhân
D. inspection /ɪnˈspekʃn/: kiểm tra