Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Casual (adj): bình thường, không trang trọng = informal (adj): không trang trọng, thân mật
Các đáp án còn lại:
A. formal (adj): trang trọng >< casual
B. untidy (adj): không sạch sẽ, gọn gàng
D. elegant (adj): thanh lịch
Dịch nghĩa: Bạn không nên mặc thường phục đến buổi phỏng vấn
Đáp án là B. an old item = an antique: đồ cổ
Các từ còn lại: original(n): nguyên bản; facsimile: bản sao chép; bonus: tiền thưởng
Đáp án D
Giải thích: suggestion (n): sự gợi ý = hint (n): lời gợi ý
Các đáp án còn lại:
A. symptoms: triệu chứng
B. demonstrations: luận chứng
C. effects: ảnh hưởng
Dịch nghĩa: Giáo viên đưa ra một số gợi ý về những gì sẽ được đưa ra trong để kiểm tra
Đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam.
Chọn đáp án B
Giải thích: compulsory (adj): bắt buộc ≈ required
Các đáp án còn lại:
A. depended: phụ thuộc
C. divided: bị chia ra
D. paid: được trả
Dịch nghĩa: Đồng phục trường là bắt buộc ở hầu hết các trường học ở Việt Nam
Đáp án là C. meaningful : ý nghĩa = important: quan trọng
Nghĩa các từ còn lại: sad: buồn; sorrowful: buồn; unimportant: không quan trọng
Đáp án C
Giải thích: (to) reflect: phản chiếu, phản ánh lại ≈ (to) show: thể hiện, tỏ rõ
Các đáp án còn lại:
A. (to) point: chỉ ra
B. (to) explain: giải thích
C. (to) get: đạt được
Dịch nghĩa: Hệ thống giáo dục là một tấm gương phản chiếu nền văn hoá
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
Be careful: Cẩn thận
Look on: chứng kiến Look up: ngước mắt nhìn lên, tra, tìm kiếm
Look out: coi chừng, cẩn thận Look after: chăm sóc
=> Be careful = Look out
Tạm dịch: Hãy cẩn thận! Cây sắp đổ.
Chọn C
Chọn C
A. divided : được phân chia
B. paid: được trả tiền
C. required: được yêu cầu, đòi hỏi
D. depended: phụ thuộc
ð compulsory ~ required: bắt buộc, đòi hỏi
Tạm dịch: Đồng phục học sinh là bắt buộc ở hầu hết các trường ở Việt Nam.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
musty = smelling unpleasantly old and slightly wet (adj): có mùi ẩm mốc khó chịu
obsolete = out of date (adj): lỗi thời
tasty = having a strong and pleasant flavour (adj): ngon, đầy hương vị
appealing = attractive or interesting (adj): hấp dẫn, thú vị
stale = no longer fresh; smelling unpleasant (adj): có mùi khó chịu
=> musty = stale
Tạm dịch: Đống quần áo cũ tỏa ra mùi ẩm mốc.
Chọn D