Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án là C
redundant: thừa, dư
unnecessary: không cần thiết
Các từ còn lại: old-fashioned: lỗi mốt; reproduced: được sản xuất lại; expensive: đắ
Đáp án là C.
Redundant: dư thừa
old-fashioned: lỗi thời
reproduced: được tái sản xuất
unnecessary: không cần thiết
expensive: đắt tiền
=> redundant = unnecessary
Câu này dịch như sau: Anh ấy đã quyết định mua một cái máy hát mặc dù bây giờ chúng thừa thải
Đáp án là B.
compliant (adj): mềm mỏng/ hay nhường nhịn
recalcitrant: ngoan cố/ bướng bỉnh
obedient: ngoan ngoãn
compatible: tương hợp
friendly: thân thiện
Câu này dịch như sau: Các em học sinh được mong đợi trật tự và ngoan ngoãn trong lớp học.
=> compliant = obedient
Đáp án là D
Dissemination = sự truyền bá, distribution= phân phát, invention= phát minh, attempt= thử, variety= đa dạng
Đáp án là B.
Comparatively: gần như/ tương đối
Extremely: cực kỳ
Relatively: gần như
Surprisingly: một cách đáng kinh ngạc
Straightly: một cách thẳng thắn
Câu này dịch như sau: Sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá là nhỏ.
=> Comparatively = Relatively
Chọn A
Cụm từ: join hands (chung tay làm gì)
Work together (cùng làm việc) có nghĩa gần nhất với Join hands
=>Chọn A
Tạm dịch: Bố mẹ chúng tôi đã chung tay để mang lại cho chúng tôi một ngôi nhà đẹp và hạnh phúc.
C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
immutable (a): không thay đổi, bất biến
constantly (adv): [một cách] liên tục
alterable (a): có thể thay đổi
unchangeable (a): không thay đổi
everlasting (a): mãi mãi, vĩnh viễn
=> immutable = unchangeable
Tạm dịch: Khi hai người kết hôn, đó là với giả định rằng cảm xúc của họ với nhau là bất biến và sẽ không bao giờ thay đổi.
Đáp án:C
Đáp án là B. Give a hand = help : giúp đỡ
Attempt (v): cố gắng; prepared (adj, PII) : được chuẩn bị; be busy: bận rộn
Đáp án là B. Give a hand = help : giúp đỡ
Attempt (v): cố gắng; prepared (adj, PII) : được chuẩn bị; be busy: bận rộn
traditional : thuộc về truyền thống => Đáp án là C. customary: thuộc phong tục Các từ còn lại: favorite: yêu thích; important: quan trọng; national: thuộc quốc gia