Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
Pave the way for: chuẩn bị cho, mở đường cho
Terminate (v):chấm dứt Prevent (v): ngăn cản
Enhance (v): thúc đẩy Incorporate (v): hợp tác
=> Pave the way for = Enhance
Tạm dịch: Các tác phẩm của những người đàn ông như các triết gia Anh John Locke và Thomas Hobbes đã giúp mở đường cho tự do học thuật theo nghĩa hiện đại.
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
pave the way for: mở đường cho ai làm gì
A. terminate (v): chấm dứt
B. prevent (v): ngăn
C. initiate (v): khởi xướng, bắt đầu
D. lighten (v): làm sáng lên
=> pave the way for = initiate
Tạm dịch: Các tác phẩm của những người như triết gia người Anh John Locke và Thomas Hobbes đã giúp mở đường cho tự do học thuật theo nghĩa hiện đại.
Đáp án là D
Dissemination = sự truyền bá, distribution= phân phát, invention= phát minh, attempt= thử, variety= đa dạng
Đáp án : D
Pave the way for = mở đường cho cái gì. Initiate = tiên khởi, bắt đầu
Đáp án là B.
Comparatively: gần như/ tương đối
Extremely: cực kỳ
Relatively: gần như
Surprisingly: một cách đáng kinh ngạc
Straightly: một cách thẳng thắn
Câu này dịch như sau: Sự khác nhau giữa tiếng Anh Anh và Anh Mỹ khá là nhỏ.
=> Comparatively = Relatively
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
stardom (n): minh tinh, người nổi tiếng
reputation (n): nổi tiếng unimportance (n): tính chất không quan trọng
obscurity (n): sự tối tăm, tình trạng ít ai biết đến universe (n): vũ trụ
=> stardom = reputation
Tạm dịch: Cuốn sách "Lược sử thời gian" chính là cuốn đã khiến nhà vật lý Stephen Hawking trở thành ngôi sao nổi tiếng.
Chọn A
Đáp án : D
Dựa theo nghĩa của từ để chọn đáp án đúng
In the end: cuối cùng ~ eventually: cuối cùng; luckily: may mắn thay; suddenly: đột nhiên; gradually: dần dần
D
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
marvel (n): điều kỳ diệu
magnification (n): sự phóng to
invention (n): sự phát minh
swiftness (n): sự nhanh, sự mau lẹ
wonder (n): điều kỳ diệu; kỳ quan
=> marvel = wonder
Tạm dịch: Một tế bào sống là một điều kỳ diệu về cấu trúc chi tiết và phức tạp.
Đáp án là C. widespread = common: phổ thông
Nghĩa các từ còn lại: colossal :khổng lồ; popular: phổ biến, nổi tiếng; scattered: rải rác
Đáp án C
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
pave the way for (v): mở đường cho
terminate (v): kết thúc, chấm dứt
lighten (v): làm nhẹ bớt
initiate (v): bắt đầu, khởi xướng
prevent (v): ngăn chặn
=> pave the way for = initiate
Tạm dịch: Các công trình của nhà vật lí học và nhà vũ trụ học người Anh Stephen Hawking đã giúp mở đường cho khuôn khổ thuyết tương đối và dự đoán lý thuyết về động lực và cơ học của hố đen vũ trụ.