Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Kiến thức: Từ vựng, từ đồng nghĩa
Giải thích:
voyage = a long journey, especially by sea or in space (n): chuyến đi biển/ chuyến bay vào không gian
flight (n): chuyến bay
excursion (n): chuyến tham quan
route (n): tuyến đường
=> journey by sea = voyage
Tạm dịch: Chị tôi nói rằng chuyến đi bằng đường biển thật dài và nhàm chán. Tuy nhiên, tôi thấy nó rất thú vị.
Chọn A
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
take it easy: bình tĩnh, thư giãn
A. relax (v): thư giãn B. sit down (v): ngồi xuống
C. sleep (v): ngủ D. eat (v): ăn
=> take it easy = relax
Tạm dịch: Tôi chỉ muốn ở nhà xem TV và thư giãn.
Chọn A
Đáp án D
Take it easy ~ Relax: thư giãn, thoải mái
E.g: Take it easy! Don’t panic.
- Sleep (v): ngủ
- Sit down (v): ngồi xuống
- Eat (v): ăn
Đáp án D (Tôi chỉ muốn ở nhà xem ti -vi và thư giãn thôi.)
Chọn D Câu đề bài: Ngày càng nhiều động vật bậc cao tiến hóa từ những sinh vật vô cùng đơn giản này.
To evolve (v.): tiến hóa, phát triển = develop (v.): phát triển, mở mang;
Các đáp án còn lại:
A. resolve (v.): kiên quyết, quyết định;
B. involve (v.): bao gồm;
C. revolt (v.): nổi loạn, làm cho ghê tởm.
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
neutral (adj): trung lập
objective (adj): khách quan positive (adj): tích cực
negative (adj): tiêu cực middle (adj): ở giữa
=> neutral = objective
Tạm dịch: Tôi thấy khó mà giữ được vị thế trung lập trong khi anh ấy quan tâm đến vấn đề này.
Chọn A
Đáp án A
- Essence (n) ~ Important part: phần quan trọng, phẩm chất, tính chất quan trọng
- Difficult part: phần khó khăn
- Romantic part: phần lãng mạn
- Interesting part: phần thú vị
ð Đáp án A (Sự không ích kỷ là phần quan trọng nhất trong tình bạn.)
Đáp án A
Downside: nhược điểm
A.mặt tiêu cực
B. mặt tích cực
C. lợi ích
D. thế mạnh
=>downside = negative aspect
Tạm dịch: Nhược điểm của cách tiếp cận này là khó để đó tính hiệu quả của nó.
Đáp án D
Câu này dịch như sau: Máy giặt mới này không tốt như cái máy cũ. Quần áo vẫn bẩn.
A. đắt đỏ/ tốn kém B. xa lạ C. bị vỡ D. tốt hơn
=> not a patch on [không tốt bằng ] >< to be better [ tốt hơn]
Đáp án : B
Disapprove of something = phản đối, không chấp thuận cái gì. Condemn = kết tội. oppose = phản đối, chống đối
Đáp án C
Kiến thức: Từ đồng nghĩa
Giải thích:
Simple (a): đơn giản
Boring (a): buồn chán Interesting (a): thích thú
Easy (a): đơn giản Difficult (a): khó khăn
=> simple = easy
Tạm dịch: Chiếc máy giặt tôi mua thì rất dễ để sử dụng.