Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án C
Kiến thức về cụm giới từ
Refer to: ám chỉ, nói tới. Do đó, ý C "for” -> "to”
Tạm dịch: UNICEF sử dụng thuật ngữ "child protection” để nói tới việc ngăn chặn và chống lại nạn bạo hành, bóc lột và lạm dụng trẻ em và thanh thiếu niên.
Đáp án C
Giải thích: Cấu trúc at risk of = có nguy cơ
Danh từ “risk” không đi cùng giới từ “in” mà dùng với giới từ “at”.
Sửa lỗi: in =>at
Dịch nghĩa: Trẻ em phải chịu đựng bạo lực, bóc lột, lạm dụng và bỏ bê đang trong nguy cơ tử vong, sức khỏe kém về thể chất và tinh thần, nhiễm HIV / AIDS, và các vấn đề giáo dục.
A. subjected (v) to = phải chịu đựng, bị ảnh hưởng bởi những điều xấu
Mệnh đề quan hệ rút gọn với chủ ngữ chịu tác động của hành động cho nên động từ rút gọn thành dạng phân từ là chính xác.
B. abuse (n) = sự lạm dụng
Các từ “violence”, “exploitation”, “neglect” là các danh từ nằm trong chuỗi liệt kê được phân cách bằng dấu phảy và từ “and”, do đó danh từ “abuse” được dùng chính xác.
D. HIV/AIDS infection(n) = sự lây nhiễm HIV/AIDS
Đây cũng là danh từ nằm trong chuỗi liệt kê với các từ “death”, “poor physical and mental health” và “educational problems”.
Đáp án D
Kiến thức: Modal verb
Giải thích:
Let sb do sth: cho phép, để cho ai đó làm gì
=> Bỏ từ "to" trong "to know".
Tạm dịch: Một nhạc trưởng sử dụng các tín hiệu và cử chỉ để cho các nhạc sĩ biết khi nào thì chơi các phần khác nhau của tác phẩm.
Đáp án B.
Đổi who actively uses thành who actively use.
People là số nhiều do đó động từ use phải bỏ "s".
Tạm dịch: Theo số liệu thống kê, số người trẻ tuổi tích cực sử dụng Instagram và Snapchat đã tăng mạnh trong những năm gần đây.
Chọn đáp án D
its => their
bark (vỏ cây) => đáp án D thay cho “trees” ở phía trước
Dịch nghĩa: Hải ly sử dụng những cái răng trước khỏe mạnh để đốn cây và bóc vỏ của cây
Đáp án D
its => their
bark (vỏ cây) => đáp án D thay cho “trees” ở phía trước
Dịch nghĩa: Hải ly sử dụng những cái răng trước khỏe mạnh để đốn cây và bóc vỏ của cây
Đáp án B.
Đổi who actively uses thành who actively use.
People là số nhiều do đó động từ use phải bỏ “s”.
Tạm dịch: Theo số lượng thống kê, số người trẻ tuổi tích cực sử dụng Instagram và Snapchat đã tăng mạnh trong những năm gần đây
Đáp án B.
Đổi who actively uses thành who actively use.
People là số nhiều do đó động từ use phải bỏ “s”.
Tạm dịch: Theo số lượng thống kê, số người trẻ tuổi tích cực sử dụng Instagram và Snapchat đã tăng mạnh trong những năm gần đây.
Đáp án C
Cấu trúc song hành
Ở đây cấu trúc song hành của cả câu là: dams are used to do something, do something, and do something...
=> Đáp án C (generating => generate)
Tạm dịch: Đập được sử dụng để kiểm soát ngập lụt, cung cấp nước cho thủy lợi và phát điện cho khu vực xung quanh.
Đáp án C
Kiến thức về cụm giới từ
Refer to: ám chỉ, nói tới. Do đó, ý C "for” -> "to”
Tạm dịch: UNICEF sử dụng thuật ngữ "child protection” để nói tới việc ngăn chặn và chống lại nạn bạo hành, bóc lột và lạm dụng trẻ em và thanh thiếu niên.