Hãy nhập câu hỏi của bạn vào đây, nếu là tài khoản VIP, bạn sẽ được ưu tiên trả lời.
Đáp án B
– warn somebody against something/doing something : cảnh báo ai không được làm gì.
Đáp án A
Giải thích: Cấu trúc
Advise against doing sth = khuyên không nên làm gì
Dịch nghĩa: Tờ rơi an toàn mới của chính phủ khuyến cáo không nên hút thuốc trên giường.
B. declares (v) = tuyên bố
C. emphasizes (v) = nhấn mạnh
D. stresses (v) = nhấn mạnh
Đáp án C
himself --> him: chủ ngữ là there nên không sử dụng tân ngữ là đại từ phản thân, chỉ sử dụng tân ngữ là đại từ phản thân khi chủ ngữ và tân ngữ chỉ cùng một đối tượng
Đáp án C
himself --> him: chủ ngữ là there nên không sử dụng tân ngữ là đại từ phản thân, chỉ sử dụng tân ngữ là đại từ phản thân khi chủ ngữ và tân ngữ chỉ cùng một đối tượng
Đáp án C
himself --> him: chủ ngữ là there nên không sử dụng tân ngữ là đại từ phản thân, chỉ sử dụng tân ngữ là đại từ phản thân khi chủ ngữ và tân ngữ chỉ cùng một đối tượng
Đáp án C.
Đổi strategic thành strategically. Bổ nghĩa cho động từ phải là trạng từ.
Tạm dịch: Tổ của hầu hết các loài chim được đặt một cách có chiến lược để ngụy trang chúng chống lại kẻ thù.
Đáp án A.
Sửa thành Had he. Đây là cấu trúc đảo ngữ với hardly … when:
Hardly + had + S + P2 + when + clause: Ngay khi … thì …
She had hardly sat down when the phone rang. → Hardly had she sat down when the phone rang: Ngay khi cô ấy ngồi xuống thì điện thoại kêu.
Đáp án B
Cấu trúc:
- Warn sb not to do sth: cảnh báo ai không được làm gì
E.g: My father warned me not to swim too far. (Bố tôi cảnh báo tôi không được bơi quá xa.) => Đáp án B (don’t => not to)
Câu này có nghĩa là: Người bán hàng cảnh báo cậu bé không dược để xe đạp dựa vào cửa sổ.